MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,234,109,251 85,701,439,094 99,564,744,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,502,386,634 22,421,719,777 28,083,013,571
1. Tiền 20,502,386,634 2,121,170,571 27,246,651,180
2. Các khoản tương đương tiền 20,300,549,206 836,362,391
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,593,739,525 22,363,438,667 29,583,060,510
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,075,747,523 18,856,024,344 22,478,387,462
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,228,540,675 1,930,473,003 4,810,201,140
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,832,791,034 2,313,376,720 3,059,251,324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -543,339,707 -736,435,400 -764,779,416
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,633,884,368 32,607,320,634 35,147,228,271
1. Hàng tồn kho 27,633,884,368 32,607,320,634 36,822,132,572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,674,904,301
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,504,098,724 8,308,960,016 6,751,442,488
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,504,098,724 8,308,960,016 6,751,442,488
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 927,752,157,225 914,675,988,812 904,515,533,439
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 758,028,515,136 787,105,856,507 766,850,508,833
1. Tài sản cố định hữu hình 755,916,296,166 785,175,995,407 765,102,961,768
- Nguyên giá 1,725,836,040,469 1,798,550,645,726 1,809,397,090,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -969,919,744,303 -1,013,374,650,319 -1,044,294,128,450
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,112,218,970 1,929,861,100 1,747,547,065
- Nguyên giá 4,970,450,747 4,970,450,747 4,970,450,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,858,231,777 -3,040,589,647 -3,222,903,682
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 155,470,507,007 114,095,850,288 122,681,893,317
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 61,179,893,165 61,405,050,177 61,405,050,177
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,290,613,842 52,690,800,111 61,276,843,140
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,870,255,000 3,870,255,000 4,928,655,000
1. Đầu tư vào công ty con 3,870,255,000 3,870,255,000 4,928,655,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,382,880,082 9,604,027,017 10,054,476,289
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,382,880,082 9,604,027,017 10,054,476,289
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,006,986,266,476 1,000,377,427,906 1,004,080,278,279
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 445,256,572,426 442,749,957,986 429,845,138,660
I. Nợ ngắn hạn 157,634,057,144 168,325,679,815 158,735,947,292
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,727,077,524 57,669,872,279 35,117,594,050
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,774,060,589 1,776,517,454 2,052,110,055
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,749,192,997 12,666,686,111 11,874,625,645
4. Phải trả người lao động 37,077,530,756 30,678,016,224 40,344,756,011
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,456,048,423 5,080,821,874 7,199,068,243
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,227,440,299 27,962,396,793 28,624,147,115
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,914,088,552 25,986,489,771 26,917,400,818
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,708,618,004 6,504,879,309 6,606,245,355
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 287,622,515,282 274,424,278,171 271,109,191,368
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 287,622,515,282 274,424,278,171 271,109,191,368
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 561,729,694,050 557,627,469,920 574,235,139,619
I. Vốn chủ sở hữu 561,729,694,050 557,627,469,920 574,235,139,619
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,338,400,000 402,951,789,959 402,951,789,959
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 397,613,389,959 397,613,389,959
- Cổ phiếu ưu đãi 5,338,400,000 5,338,400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 84,787,154,244 105,364,150,434 105,364,150,434
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,237,297,104 33,223,241,712 32,215,918,458
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,088,287,815 25,406,064,768
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,406,064,768
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,088,287,815
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 6,000,000,000 8,297,216,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,006,986,266,476 1,000,377,427,906 1,004,080,278,279
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.