TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
79,234,109,251 |
85,701,439,094 |
99,564,744,840 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
20,502,386,634 |
22,421,719,777 |
28,083,013,571 |
|
1. Tiền |
|
20,502,386,634 |
2,121,170,571 |
27,246,651,180 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,300,549,206 |
836,362,391 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
21,593,739,525 |
22,363,438,667 |
29,583,060,510 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
16,075,747,523 |
18,856,024,344 |
22,478,387,462 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,228,540,675 |
1,930,473,003 |
4,810,201,140 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,832,791,034 |
2,313,376,720 |
3,059,251,324 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-543,339,707 |
-736,435,400 |
-764,779,416 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
27,633,884,368 |
32,607,320,634 |
35,147,228,271 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
27,633,884,368 |
32,607,320,634 |
36,822,132,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-1,674,904,301 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,504,098,724 |
8,308,960,016 |
6,751,442,488 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
9,504,098,724 |
8,308,960,016 |
6,751,442,488 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
927,752,157,225 |
914,675,988,812 |
904,515,533,439 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
758,028,515,136 |
787,105,856,507 |
766,850,508,833 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
755,916,296,166 |
785,175,995,407 |
765,102,961,768 |
|
- Nguyên giá |
|
1,725,836,040,469 |
1,798,550,645,726 |
1,809,397,090,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-969,919,744,303 |
-1,013,374,650,319 |
-1,044,294,128,450 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,112,218,970 |
1,929,861,100 |
1,747,547,065 |
|
- Nguyên giá |
|
4,970,450,747 |
4,970,450,747 |
4,970,450,747 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,858,231,777 |
-3,040,589,647 |
-3,222,903,682 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
155,470,507,007 |
114,095,850,288 |
122,681,893,317 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
61,179,893,165 |
61,405,050,177 |
61,405,050,177 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
94,290,613,842 |
52,690,800,111 |
61,276,843,140 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,870,255,000 |
3,870,255,000 |
4,928,655,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
3,870,255,000 |
3,870,255,000 |
4,928,655,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
10,382,880,082 |
9,604,027,017 |
10,054,476,289 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
10,382,880,082 |
9,604,027,017 |
10,054,476,289 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,006,986,266,476 |
1,000,377,427,906 |
1,004,080,278,279 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
445,256,572,426 |
442,749,957,986 |
429,845,138,660 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
157,634,057,144 |
168,325,679,815 |
158,735,947,292 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
70,727,077,524 |
57,669,872,279 |
35,117,594,050 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,774,060,589 |
1,776,517,454 |
2,052,110,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
7,749,192,997 |
12,666,686,111 |
11,874,625,645 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
37,077,530,756 |
30,678,016,224 |
40,344,756,011 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,456,048,423 |
5,080,821,874 |
7,199,068,243 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
8,227,440,299 |
27,962,396,793 |
28,624,147,115 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
23,914,088,552 |
25,986,489,771 |
26,917,400,818 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,708,618,004 |
6,504,879,309 |
6,606,245,355 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
287,622,515,282 |
274,424,278,171 |
271,109,191,368 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
287,622,515,282 |
274,424,278,171 |
271,109,191,368 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
561,729,694,050 |
557,627,469,920 |
574,235,139,619 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
561,729,694,050 |
557,627,469,920 |
574,235,139,619 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
5,338,400,000 |
402,951,789,959 |
402,951,789,959 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
397,613,389,959 |
397,613,389,959 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
5,338,400,000 |
5,338,400,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
84,787,154,244 |
105,364,150,434 |
105,364,150,434 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
20,237,297,104 |
33,223,241,712 |
32,215,918,458 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16,088,287,815 |
25,406,064,768 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
25,406,064,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16,088,287,815 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
6,000,000,000 |
|
8,297,216,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,006,986,266,476 |
1,000,377,427,906 |
1,004,080,278,279 |
|