1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,918,903,478 |
31,032,169,035 |
26,280,546,885 |
25,521,486,445 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,918,903,478 |
31,032,169,035 |
26,280,546,885 |
25,521,486,445 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,021,782,380 |
22,421,406,405 |
22,363,918,346 |
18,911,221,165 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,897,121,098 |
8,610,762,630 |
3,916,628,539 |
6,610,265,280 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,740,608 |
3,029,404 |
4,161,264 |
2,624,439 |
|
7. Chi phí tài chính |
918,192,462 |
1,131,573,387 |
507,429,148 |
867,646,535 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
918,192,462 |
1,131,573,387 |
507,429,148 |
867,646,535 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
880,704,341 |
576,437,700 |
726,458,477 |
536,838,542 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,676,233,986 |
2,444,712,415 |
1,903,595,783 |
2,005,296,958 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,424,730,917 |
4,461,068,532 |
783,306,395 |
3,203,107,684 |
|
12. Thu nhập khác |
|
34,090,909 |
34,144,871 |
11,325,547 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
27,500 |
60,497,372 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
34,090,909 |
34,117,371 |
-49,171,825 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,424,730,917 |
4,495,159,441 |
817,423,766 |
3,153,935,859 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
484,946,183 |
899,031,888 |
171,644,753 |
630,787,172 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,939,784,734 |
3,596,127,553 |
645,779,013 |
2,523,148,687 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,939,784,734 |
3,596,127,553 |
645,779,013 |
2,523,148,687 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
57 |
106 |
19 |
66 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
106 |
19 |
66 |
|