1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,352,720,244 |
22,521,825,628 |
21,641,099,772 |
27,918,903,478 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,352,720,244 |
22,521,825,628 |
21,641,099,772 |
27,918,903,478 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,378,492,224 |
18,663,239,296 |
18,003,267,704 |
22,021,782,380 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,974,228,020 |
3,858,586,332 |
3,637,832,068 |
5,897,121,098 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,871,436 |
3,274,267 |
2,465,682 |
2,740,608 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,045,906,361 |
932,055,113 |
540,626,179 |
918,192,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,045,906,361 |
932,055,113 |
540,626,179 |
918,192,462 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
977,769,850 |
452,391,837 |
357,270,763 |
880,704,341 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,134,865,845 |
1,662,398,445 |
1,439,139,057 |
1,676,233,986 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,820,557,400 |
815,015,204 |
1,303,261,751 |
2,424,730,917 |
|
12. Thu nhập khác |
|
76,162,554 |
8,747,838 |
|
|
13. Chi phí khác |
108,943,148 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-108,943,148 |
76,162,554 |
8,747,838 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,711,614,252 |
891,177,758 |
1,312,009,589 |
2,424,730,917 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
538,628,416 |
120,564,886 |
262,401,918 |
484,946,183 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,172,985,836 |
770,612,872 |
1,049,607,671 |
1,939,784,734 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,172,985,836 |
770,612,872 |
1,049,607,671 |
1,939,784,734 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
57 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|