TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
32,105,747,199 |
40,750,315,231 |
25,607,713,143 |
27,600,335,819 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,595,528,576 |
11,079,362,465 |
8,389,049,053 |
8,801,487,932 |
|
1. Tiền |
9,595,528,576 |
11,079,362,465 |
8,389,049,053 |
8,801,487,932 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,031,820,912 |
16,235,036,593 |
7,004,991,977 |
7,722,144,012 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,196,639,052 |
14,515,181,876 |
6,510,850,417 |
7,371,648,712 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
676,260,000 |
1,281,517,200 |
405,219,700 |
261,573,440 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
218,850,000 |
498,265,657 |
148,850,000 |
148,850,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-59,928,140 |
-59,928,140 |
-59,928,140 |
-59,928,140 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,302,706,101 |
13,364,093,674 |
9,974,882,124 |
10,955,432,056 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,443,441,478 |
13,504,829,051 |
10,115,617,501 |
11,096,167,433 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-140,735,377 |
-140,735,377 |
-140,735,377 |
-140,735,377 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
175,691,610 |
71,822,499 |
238,789,989 |
121,271,819 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
92,766,110 |
45,703,499 |
146,454,709 |
98,293,685 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
92,335,280 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
82,925,500 |
26,119,000 |
|
22,978,134 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
226,275,840,305 |
222,552,580,009 |
223,763,181,671 |
220,302,906,778 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
220,393,473,339 |
214,607,101,772 |
211,361,708,948 |
214,075,123,906 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
220,093,337,288 |
214,323,215,725 |
211,064,686,697 |
213,791,059,993 |
|
- Nguyên giá |
452,697,700,495 |
453,042,050,495 |
455,847,385,731 |
463,539,533,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,604,363,207 |
-238,718,834,770 |
-244,782,699,034 |
-249,748,473,282 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
300,136,051 |
283,886,047 |
297,022,251 |
284,063,913 |
|
- Nguyên giá |
624,000,000 |
624,000,000 |
654,000,000 |
654,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-323,863,949 |
-340,113,953 |
-356,977,749 |
-369,936,087 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,129,133,089 |
6,216,757,114 |
9,836,529,359 |
3,931,780,082 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,129,133,089 |
6,216,757,114 |
9,836,529,359 |
3,931,780,082 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,720,233,877 |
1,695,721,123 |
2,531,943,364 |
2,263,002,790 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,720,233,877 |
1,695,721,123 |
2,531,943,364 |
2,263,002,790 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
258,381,587,504 |
263,302,895,240 |
249,370,894,814 |
247,903,242,597 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
77,771,306,483 |
81,741,314,426 |
67,163,534,987 |
63,167,500,727 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,997,204,242 |
44,284,517,881 |
30,306,738,442 |
29,569,357,030 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,044,995,948 |
11,564,909,810 |
7,573,988,590 |
6,220,485,727 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
221,579,168 |
404,098,825 |
589,332,454 |
776,500,158 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,451,324,514 |
2,880,397,547 |
1,783,199,670 |
1,825,494,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,100,257,091 |
8,763,594,927 |
8,867,883,405 |
3,918,741,964 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
384,985,830 |
439,004,495 |
539,562,495 |
405,566,008 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,027,671,135 |
5,456,277,843 |
2,212,520,703 |
1,866,144,611 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,583,393,691 |
11,976,129,547 |
7,717,305,696 |
13,817,196,025 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,182,996,865 |
2,800,104,887 |
1,022,945,429 |
739,227,629 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,774,102,241 |
37,456,796,545 |
36,856,796,545 |
33,598,143,697 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,774,102,241 |
37,456,796,545 |
36,856,796,545 |
33,598,143,697 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,610,281,021 |
181,561,580,814 |
182,207,359,827 |
184,735,741,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,610,281,021 |
181,561,580,814 |
182,207,359,827 |
184,735,741,870 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,648,166,996 |
2,648,166,996 |
2,648,166,996 |
2,648,166,996 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,660,074,025 |
6,611,373,818 |
7,257,152,831 |
9,785,534,874 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,989,392,405 |
6,611,373,818 |
7,257,152,831 |
2,523,148,687 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,670,681,620 |
|
|
7,262,386,187 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
258,381,587,504 |
263,302,895,240 |
249,370,894,814 |
247,903,242,597 |
|