TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
5,947,476,429 |
4,441,301,919 |
5,522,999,033 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,421,760,662 |
4,223,354,259 |
5,522,391,033 |
|
1. Tiền |
|
1,421,760,662 |
4,223,354,259 |
5,522,391,033 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
2,443,314,607 |
217,947,660 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,441,314,607 |
206,947,660 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,000,000 |
11,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,025,178,127 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,765,108,993 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-739,930,866 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
57,223,033 |
|
608,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
608,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
57,223,033 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
67,129,300,841 |
56,902,406,683 |
56,482,538,347 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,018,208,587 |
731,349,626 |
311,481,290 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,886,471,834 |
731,349,626 |
311,481,290 |
|
- Nguyên giá |
|
16,160,211,589 |
7,616,330,786 |
6,651,367,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,273,739,755 |
-6,884,981,160 |
-6,339,885,860 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
131,736,753 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
284,040,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-152,303,247 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
56,171,057,057 |
56,171,057,057 |
56,171,057,057 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
56,171,057,057 |
56,171,057,057 |
56,171,057,057 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
7,790,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
7,805,900,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-15,900,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
147,035,197 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
147,035,197 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
73,076,777,270 |
61,343,708,602 |
62,005,537,380 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
41,399,848,728 |
27,372,924,467 |
30,379,013,733 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
15,653,086,646 |
1,402,162,385 |
4,632,251,651 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
744,316,220 |
30,000,000 |
4,488,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,541,952,892 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
720,489,739 |
678,883,189 |
334,964,818 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,299,918,062 |
134,237,713 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,139,121,352 |
118,948,993 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
652,133,850 |
440,092,490 |
4,292,798,833 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,382,391,206 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
172,763,325 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
25,746,762,082 |
25,970,762,082 |
25,746,762,082 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
25,746,762,082 |
25,970,762,082 |
25,746,762,082 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
31,676,928,542 |
33,970,784,135 |
31,626,523,647 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
31,676,928,542 |
33,970,784,135 |
31,626,523,647 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,029,300,000 |
1,029,300,000 |
1,029,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,683,703,607 |
9,683,703,607 |
6,683,703,607 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-736,075,065 |
1,557,780,528 |
2,213,520,040 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,100,257,548 |
2,293,855,593 |
655,739,512 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-1,836,332,613 |
-736,075,065 |
1,557,780,528 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
73,076,777,270 |
61,343,708,602 |
62,005,537,380 |
|