MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Khách sạn Bưu điện Nha Trang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,739,257,556 19,678,159,157 19,292,522,730
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,737,914,073 1,726,605,973 118,538,711
1. Tiền 337,914,073 126,605,973 118,538,711
2. Các khoản tương đương tiền 17,400,000,000 1,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,500,000,000 18,325,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,500,000,000 18,325,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 767,880,000 1,182,149,318 823,279,032
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 330,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 220,675,000 268,050,000 251,200,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 546,875,000 914,099,318 572,079,032
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,777,972 1,247,838
1. Hàng tồn kho 2,777,972 1,247,838
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 230,685,511 268,156,028 25,704,987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,100,000 97,261,000 2,791,487
2. Thuế GTGT được khấu trừ 229,585,511 170,895,028 22,913,500
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,447,846,392 7,759,215,049 7,757,745,543
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 539,863,222 452,247,202 364,631,180
1. Tài sản cố định hữu hình 539,863,222 452,247,202 364,631,180
- Nguyên giá 2,294,275,205 2,294,275,205 2,294,275,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,754,411,983 -1,842,028,003 -1,929,644,025
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,907,983,170 7,301,975,422 7,301,975,422
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,907,983,170 7,301,975,422 7,301,975,422
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,992,425 91,138,941
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,992,425 91,138,941
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,187,103,948 27,437,374,206 27,050,268,273
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 202,714,197 1,375,782,273 426,284,565
I. Nợ ngắn hạn 202,714,197 1,375,782,273 426,284,565
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,149,091 8,517,672
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,096,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,721,960 59,667,549 135,167,302
4. Phải trả người lao động 95,445 21,174,420 33,866,946
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,000,000 22,000,000 18,181,818
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 93,067,528 57,000,000 62,698,548
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,680,173 119,940,304 167,852,279
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,984,389,751 26,061,591,933 26,623,983,708
I. Vốn chủ sở hữu 25,984,389,751 26,061,591,933 26,623,983,708
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,891,200,000 4,891,200,000 4,891,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 231,040,988 231,040,988 231,040,988
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 862,148,763 939,350,945 1,501,742,720
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 732,796,870 77,202,182 562,391,775
- LNST chưa phân phối kỳ này 129,351,893 862,148,763 939,350,945
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,187,103,948 27,437,374,206 27,050,268,273
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.