1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
47,954,628,849 |
59,498,229,613 |
53,618,053,474 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
47,954,628,849 |
59,498,229,613 |
53,618,053,474 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
80,165,754,856 |
88,470,698,589 |
85,670,469,204 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-32,211,126,007 |
-28,972,468,976 |
-32,052,415,730 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
424,011,547 |
2,769,384 |
10,051,996,307 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
23,755,715,675 |
16,624,080,617 |
16,610,015,819 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
16,681,443,212 |
16,604,620,182 |
16,609,997,908 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,151,897,110 |
2,794,019,427 |
3,259,461,039 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-57,694,727,245 |
-48,387,799,636 |
-41,869,896,281 |
|
12. Thu nhập khác |
|
72,850,295 |
24,394,012 |
358,970,817 |
|
13. Chi phí khác |
|
22,923,249,218 |
582,311,375 |
2,553,116,083 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-22,850,398,923 |
-557,917,363 |
-2,194,145,266 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-80,545,126,168 |
-48,945,716,999 |
-44,064,041,547 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-80,545,126,168 |
-48,945,716,999 |
-44,064,041,547 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-80,545,126,168 |
-48,945,716,999 |
-44,064,041,547 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|