MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,269,009,467 23,726,789,696 20,812,038,950 35,165,882,647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 139,269,009,467 23,726,789,696 20,812,038,950 35,165,882,647
4. Giá vốn hàng bán 258,824,472,906 37,097,473,592 29,114,522,051 41,290,697,450
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -119,555,463,439 -13,370,683,896 -8,302,483,101 -6,124,814,803
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,247,134,467 287,408 83,444 314,858
7. Chi phí tài chính 222,067,129,942 35,286,963,770 20,970,577,131 21,467,931,637
- Trong đó: Chi phí lãi vay 165,975,927,226 35,298,242,287 20,978,150,472 21,468,685,276
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 961,848,691
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,248,254,230 3,992,962,049 3,950,818,433 3,991,163,859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -338,585,561,835 -52,650,322,307 -33,223,795,221 -31,583,595,441
12. Thu nhập khác 13,863,331,966 1,812,332,367 588,153,338 1,103,289,388
13. Chi phí khác 10,043,909,567 6,272,271,230 1,514,121,796 2,261,104,510
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,819,422,399 -4,459,938,863 -925,968,458 -1,157,815,122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -334,766,139,436 -57,110,261,170 -34,149,763,679 -32,741,410,563
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,341,403
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -334,767,480,839 -57,110,261,170 -34,149,763,679 -32,741,410,563
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -334,767,480,839 -57,110,261,170 -34,149,763,679 -32,741,410,563
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -16,713 -2,851
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -16,713 -2,851
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.