1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,269,009,467 |
23,726,789,696 |
20,812,038,950 |
35,165,882,647 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,269,009,467 |
23,726,789,696 |
20,812,038,950 |
35,165,882,647 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
258,824,472,906 |
37,097,473,592 |
29,114,522,051 |
41,290,697,450 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-119,555,463,439 |
-13,370,683,896 |
-8,302,483,101 |
-6,124,814,803 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,247,134,467 |
287,408 |
83,444 |
314,858 |
|
7. Chi phí tài chính |
222,067,129,942 |
35,286,963,770 |
20,970,577,131 |
21,467,931,637 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
165,975,927,226 |
35,298,242,287 |
20,978,150,472 |
21,468,685,276 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
961,848,691 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,248,254,230 |
3,992,962,049 |
3,950,818,433 |
3,991,163,859 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-338,585,561,835 |
-52,650,322,307 |
-33,223,795,221 |
-31,583,595,441 |
|
12. Thu nhập khác |
13,863,331,966 |
1,812,332,367 |
588,153,338 |
1,103,289,388 |
|
13. Chi phí khác |
10,043,909,567 |
6,272,271,230 |
1,514,121,796 |
2,261,104,510 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,819,422,399 |
-4,459,938,863 |
-925,968,458 |
-1,157,815,122 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-334,766,139,436 |
-57,110,261,170 |
-34,149,763,679 |
-32,741,410,563 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,341,403 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-334,767,480,839 |
-57,110,261,170 |
-34,149,763,679 |
-32,741,410,563 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-334,767,480,839 |
-57,110,261,170 |
-34,149,763,679 |
-32,741,410,563 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-16,713 |
-2,851 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-16,713 |
-2,851 |
|
|
|