MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,911,394,101 139,269,009,467 23,726,789,696 20,812,038,950
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,911,394,101 139,269,009,467 23,726,789,696 20,812,038,950
4. Giá vốn hàng bán 26,961,378,296 258,824,472,906 37,097,473,592 29,114,522,051
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,950,015,805 -119,555,463,439 -13,370,683,896 -8,302,483,101
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,146,363 24,247,134,467 287,408 83,444
7. Chi phí tài chính 41,106,141,669 222,067,129,942 35,286,963,770 20,970,577,131
- Trong đó: Chi phí lãi vay 41,097,067,013 165,975,927,226 35,298,242,287 20,978,150,472
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 961,848,691 961,848,691
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,381,155,631 20,248,254,230 3,992,962,049 3,950,818,433
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -41,482,983,823 -338,585,561,835 -52,650,322,307 -33,223,795,221
12. Thu nhập khác 5,167,829,136 13,863,331,966 1,812,332,367 588,153,338
13. Chi phí khác 604,144,294 10,043,909,567 6,272,271,230 1,514,121,796
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,563,684,842 3,819,422,399 -4,459,938,863 -925,968,458
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -36,919,298,981 -334,766,139,436 -57,110,261,170 -34,149,763,679
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,341,403 1,341,403
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -36,920,640,384 -334,767,480,839 -57,110,261,170 -34,149,763,679
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -36,920,640,384 -334,767,480,839 -57,110,261,170 -34,149,763,679
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -16,713 -2,851
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -16,713 -2,851
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.