I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
97,004,096,033 |
105,515,863,115 |
106,101,392,002 |
115,043,568,873 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,976,960,551 |
5,009,047,864 |
6,530,951,381 |
13,968,419,647 |
|
1.1.Tiền
|
1,976,960,551 |
5,009,047,864 |
6,530,951,381 |
13,968,419,647 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
88,247,114,012 |
91,298,466,053 |
92,264,957,503 |
85,540,078,105 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
60,831,596,053 |
54,867,136,432 |
51,061,059,870 |
53,250,089,560 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
26,627,100,388 |
35,701,615,693 |
42,926,421,646 |
37,680,831,684 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
83,651,524,280 |
83,592,820,637 |
81,140,582,696 |
80,412,138,140 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-86,076,672,668 |
-86,076,672,668 |
-86,076,672,668 |
-89,016,547,238 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
2,345,493,884 |
6,814,222,924 |
6,391,421,494 |
12,011,916,625 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
2,345,493,884 |
6,814,222,924 |
6,391,421,494 |
12,011,916,625 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,434,527,586 |
2,394,126,274 |
914,061,624 |
3,523,154,496 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,082,356,025 |
1,439,882,249 |
21,191,255 |
807,217,282 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
3,352,171,561 |
954,244,025 |
892,870,369 |
2,715,937,214 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
734,452,445,835 |
696,074,881,140 |
664,341,249,365 |
636,466,716,244 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
698,911,753,381 |
664,113,223,810 |
629,314,694,239 |
595,864,592,097 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
698,354,916,220 |
663,560,002,474 |
628,765,088,728 |
595,318,602,411 |
|
- Nguyên giá
|
1,990,752,395,480 |
1,990,752,395,480 |
1,990,752,395,480 |
1,991,902,319,205 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,292,397,479,260 |
-1,327,192,393,006 |
-1,361,987,306,752 |
-1,396,583,716,794 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
556,837,161 |
553,221,336 |
549,605,511 |
545,989,686 |
|
- Nguyên giá
|
723,165,149 |
723,165,149 |
723,165,149 |
723,165,149 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-166,327,988 |
-169,943,813 |
-173,559,638 |
-177,175,463 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
7,650,000,000 |
7,650,000,000 |
7,650,000,000 |
7,650,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-125,925,077,850 |
-125,925,077,850 |
-125,925,077,850 |
-125,925,077,850 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
31,107,961,219 |
27,528,926,095 |
30,593,823,891 |
36,169,392,912 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31,107,961,219 |
27,528,926,095 |
30,593,823,891 |
36,169,392,912 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
831,456,541,868 |
801,590,744,255 |
770,442,641,367 |
751,510,285,117 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
5,051,632,541,517 |
5,063,592,750,448 |
5,024,937,244,655 |
5,044,911,267,220 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
2,900,703,010,520 |
2,907,036,655,301 |
2,889,081,775,759 |
2,912,109,179,555 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
193,746,942,838 |
186,328,884,964 |
172,959,157,115 |
181,411,061,901 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
42,408,709,639 |
14,900,940,315 |
17,454,650,028 |
18,573,128,864 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
862,198,205 |
1,049,444,292 |
892,077,689 |
892,077,689 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
27,943,950,189 |
28,075,316,685 |
28,184,738,788 |
28,090,098,243 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,843,673,224,875 |
1,862,235,516,348 |
1,871,619,432,554 |
1,890,086,297,102 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
23,803,161,055 |
19,340,068,357 |
14,876,975,659 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
18,812,054,159 |
18,775,395,730 |
18,416,488,183 |
18,457,890,101 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
769,084,177,027 |
767,997,542,324 |
756,350,209,457 |
755,944,356,408 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
4,171,753,588 |
3,870,453,588 |
3,864,953,588 |
3,777,293,588 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
2,150,929,530,997 |
2,156,556,095,147 |
2,135,855,468,896 |
2,132,802,087,665 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
389,366,759 |
389,366,759 |
389,366,759 |
389,366,759 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,150,540,164,238 |
2,156,166,728,388 |
2,135,466,102,137 |
2,132,412,720,906 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
-4,220,175,999,649 |
-4,262,002,006,193 |
-4,254,494,603,288 |
-4,293,400,982,103 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-4,220,175,999,649 |
-4,262,002,006,193 |
-4,254,494,603,288 |
-4,293,400,982,103 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-4,479,179,083,199 |
-4,521,005,089,743 |
-4,513,497,686,838 |
-4,552,404,065,653 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-69,316,606,179 |
-111,142,612,723 |
-103,635,209,818 |
-29,426,281,456 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4,409,862,477,020 |
-4,409,862,477,020 |
-4,409,862,477,020 |
-4,522,977,784,197 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
831,456,541,868 |
801,590,744,255 |
770,442,641,367 |
751,510,285,117 |
|