MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,004,096,033 105,515,863,115 106,101,392,002 115,043,568,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,976,960,551 5,009,047,864 6,530,951,381 13,968,419,647
1. Tiền 1,976,960,551 5,009,047,864 6,530,951,381 13,968,419,647
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,247,114,012 91,298,466,053 92,264,957,503 85,540,078,105
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,831,596,053 54,867,136,432 51,061,059,870 53,250,089,560
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,627,100,388 35,701,615,693 42,926,421,646 37,680,831,684
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,213,565,959 3,213,565,959 3,213,565,959 3,213,565,959
6. Phải thu ngắn hạn khác 83,651,524,280 83,592,820,637 81,140,582,696 80,412,138,140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -86,076,672,668 -86,076,672,668 -86,076,672,668 -89,016,547,238
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,345,493,884 6,814,222,924 6,391,421,494 12,011,916,625
1. Hàng tồn kho 2,345,493,884 6,814,222,924 6,391,421,494 12,011,916,625
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,434,527,586 2,394,126,274 914,061,624 3,523,154,496
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,082,356,025 1,439,882,249 21,191,255 807,217,282
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,352,171,561 954,244,025 892,870,369 2,715,937,214
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 734,452,445,835 696,074,881,140 664,341,249,365 636,466,716,244
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 698,911,753,381 664,113,223,810 629,314,694,239 595,864,592,097
1. Tài sản cố định hữu hình 698,354,916,220 663,560,002,474 628,765,088,728 595,318,602,411
- Nguyên giá 1,990,752,395,480 1,990,752,395,480 1,990,752,395,480 1,991,902,319,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,292,397,479,260 -1,327,192,393,006 -1,361,987,306,752 -1,396,583,716,794
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 556,837,161 553,221,336 549,605,511 545,989,686
- Nguyên giá 723,165,149 723,165,149 723,165,149 723,165,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -166,327,988 -169,943,813 -173,559,638 -177,175,463
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con 7,650,000,000 7,650,000,000 7,650,000,000 7,650,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 118,275,077,850 118,275,077,850 118,275,077,850 118,275,077,850
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -125,925,077,850 -125,925,077,850 -125,925,077,850 -125,925,077,850
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,107,961,219 27,528,926,095 30,593,823,891 36,169,392,912
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,107,961,219 27,528,926,095 30,593,823,891 36,169,392,912
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 831,456,541,868 801,590,744,255 770,442,641,367 751,510,285,117
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,051,632,541,517 5,063,592,750,448 5,024,937,244,655 5,044,911,267,220
I. Nợ ngắn hạn 2,900,703,010,520 2,907,036,655,301 2,889,081,775,759 2,912,109,179,555
1. Phải trả người bán ngắn hạn 193,746,942,838 186,328,884,964 172,959,157,115 181,411,061,901
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,408,709,639 14,900,940,315 17,454,650,028 18,573,128,864
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 862,198,205 1,049,444,292 892,077,689 892,077,689
4. Phải trả người lao động 27,943,950,189 28,075,316,685 28,184,738,788 28,090,098,243
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,843,673,224,875 1,862,235,516,348 1,871,619,432,554 1,890,086,297,102
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,803,161,055 19,340,068,357 14,876,975,659
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,812,054,159 18,775,395,730 18,416,488,183 18,457,890,101
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 769,084,177,027 767,997,542,324 756,350,209,457 755,944,356,408
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,171,753,588 3,870,453,588 3,864,953,588 3,777,293,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,150,929,530,997 2,156,556,095,147 2,135,855,468,896 2,132,802,087,665
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 389,366,759 389,366,759 389,366,759 389,366,759
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,150,540,164,238 2,156,166,728,388 2,135,466,102,137 2,132,412,720,906
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -4,220,175,999,649 -4,262,002,006,193 -4,254,494,603,288 -4,293,400,982,103
I. Vốn chủ sở hữu -4,220,175,999,649 -4,262,002,006,193 -4,254,494,603,288 -4,293,400,982,103
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,842,805,000 13,842,805,000 13,842,805,000 13,842,805,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,300,680,000 -5,300,680,000 -5,300,680,000 -5,300,680,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,900,958,550 49,900,958,550 49,900,958,550 49,900,958,550
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,479,179,083,199 -4,521,005,089,743 -4,513,497,686,838 -4,552,404,065,653
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -69,316,606,179 -111,142,612,723 -103,635,209,818 -29,426,281,456
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,409,862,477,020 -4,409,862,477,020 -4,409,862,477,020 -4,522,977,784,197
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 831,456,541,868 801,590,744,255 770,442,641,367 751,510,285,117
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.