TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
119,819,309,895 |
|
106,533,343,128 |
113,183,249,647 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,993,508,422 |
|
1,559,510,007 |
7,061,747,843 |
|
1. Tiền |
1,993,508,422 |
|
1,559,510,007 |
7,061,747,843 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
111,401,468,528 |
|
99,435,648,213 |
100,263,855,525 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,787,961,782 |
|
58,542,130,848 |
62,199,510,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,810,927,913 |
|
26,928,971,965 |
27,837,397,747 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,015,565,959 |
|
4,015,565,959 |
4,015,565,959 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
77,513,667,276 |
|
80,508,301,161 |
84,059,975,036 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,726,654,402 |
|
-70,559,321,720 |
-77,848,593,277 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,973,950,887 |
|
1,914,347,639 |
1,732,550,479 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,973,950,887 |
|
1,914,347,639 |
1,732,550,479 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,450,382,058 |
|
3,623,837,269 |
4,125,095,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
499,352,445 |
|
1,182,491,130 |
1,484,316,984 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,948,810,927 |
|
2,441,346,139 |
2,640,778,816 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,218,686 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
987,023,120,774 |
|
845,570,803,323 |
811,688,821,079 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
979,104,450,520 |
|
838,077,238,394 |
803,316,751,785 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
978,525,918,409 |
|
837,505,937,933 |
802,749,067,149 |
|
- Nguyên giá |
2,106,961,850,042 |
|
1,990,930,490,447 |
1,990,752,395,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,128,435,931,633 |
|
-1,153,424,552,514 |
-1,188,003,328,331 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
578,532,111 |
|
571,300,461 |
567,684,636 |
|
- Nguyên giá |
723,165,149 |
|
723,165,149 |
723,165,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,633,038 |
|
-151,864,688 |
-155,480,513 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,432,731,235 |
|
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,432,731,235 |
|
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
7,650,000,000 |
7,650,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-125,925,077,850 |
-125,925,077,850 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,485,939,019 |
|
3,060,833,694 |
3,939,338,059 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,485,939,019 |
|
3,060,833,694 |
3,939,338,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,106,842,430,669 |
|
952,104,146,451 |
924,872,070,726 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,014,748,235,384 |
|
4,993,753,667,223 |
5,020,472,692,648 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,822,550,998,933 |
|
2,821,968,322,828 |
2,848,689,669,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
201,564,072,371 |
|
202,669,078,803 |
200,356,678,328 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,954,791,660 |
|
18,396,892,295 |
30,028,643,464 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,506,491,847 |
|
854,330,055 |
854,330,055 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,865,837,706 |
|
28,332,519,598 |
27,998,817,567 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,739,301,159,762 |
|
1,771,489,623,811 |
1,790,402,427,963 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,739,038,676 |
|
20,794,915,658 |
19,844,688,997 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
803,172,253,323 |
|
775,007,109,020 |
774,801,529,291 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,447,353,588 |
|
4,423,853,588 |
4,402,553,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,192,197,236,451 |
|
2,171,785,344,395 |
2,171,783,023,395 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
394,341,382 |
|
391,687,759 |
389,366,759 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,191,802,895,069 |
|
2,171,393,656,636 |
2,171,393,656,636 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-3,907,905,804,715 |
|
-4,041,649,520,772 |
-4,095,600,621,922 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-3,907,905,804,715 |
|
-4,041,649,520,772 |
-4,095,600,621,922 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,560,000,000 |
|
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,560,000,000 |
|
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,842,805,000 |
|
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,300,680,000 |
|
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,900,958,550 |
|
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,166,908,888,265 |
|
-4,300,652,604,322 |
-4,354,603,705,472 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-273,444,926,574 |
|
-126,905,869,989 |
-180,856,971,139 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,893,463,961,691 |
|
-4,173,746,734,333 |
-4,173,746,734,333 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,106,842,430,669 |
|
952,104,146,451 |
924,872,070,726 |
|