MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 131,066,501,043 145,499,765,332 128,797,275,727 125,268,524,596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,841,586,504 4,788,439,721 3,685,249,489 3,106,870,582
1. Tiền 1,841,586,504 4,788,439,721 3,685,249,489 3,106,870,582
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,526,323,527 135,004,500,661 116,513,190,279 114,288,836,397
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,754,904,721 56,645,751,069 60,263,173,047 60,354,443,529
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,518,997,255 55,253,234,508 33,738,574,707 33,002,541,353
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,015,565,959 4,015,565,959 4,015,565,959 4,015,565,959
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,963,509,994 79,816,603,527 79,222,530,968 77,642,939,958
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,726,654,402 -60,726,654,402 -60,726,654,402 -60,726,654,402
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,401,737,078 2,496,759,875 2,328,789,423 1,947,040,283
1. Hàng tồn kho 2,401,737,078 2,496,759,875 2,328,789,423 1,947,040,283
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,296,853,934 3,210,065,075 6,270,046,536 5,925,777,334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 863,871,709 788,751,892 2,092,476,083 1,345,788,580
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,430,763,539 2,419,094,497 4,175,351,767 4,577,770,068
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,218,686 2,218,686 2,218,686 2,218,686
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,249,077,130,291 1,191,425,848,818 1,148,884,074,216 1,112,552,959,286
I. Các khoản phải thu dài hạn 219,029,200 219,029,200 219,029,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 219,029,200 219,029,200 219,029,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,117,273,256,502 1,089,674,483,528 1,048,664,675,654 1,013,884,563,087
1. Tài sản cố định hữu hình 1,116,680,261,087 1,089,085,103,939 1,048,078,911,891 1,013,302,415,150
- Nguyên giá 2,106,028,550,042 2,106,084,350,042 2,106,961,850,042 2,106,961,850,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -989,348,288,955 -1,016,999,246,103 -1,058,882,938,151 -1,093,659,434,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 592,995,415 589,379,589 585,763,763 582,147,937
- Nguyên giá 723,165,149 723,165,149 723,165,149 723,165,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,169,734 -133,785,560 -137,401,386 -141,017,212
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,417,752,781 89,417,752,781 89,417,752,781 89,417,752,781
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 89,417,752,781 89,417,752,781 89,417,752,781 89,417,752,781
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,734,360,573 7,681,852,074 6,149,885,346 4,817,912,183
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,734,360,573 7,681,852,074 6,149,885,346 4,817,912,183
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,380,143,631,334 1,336,925,614,150 1,277,681,349,943 1,237,821,483,882
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,011,241,679,333 4,991,715,577,178 5,011,024,620,620 5,018,546,908,452
I. Nợ ngắn hạn 2,816,585,932,031 2,797,109,829,876 2,806,010,678,121 2,813,593,148,072
1. Phải trả người bán ngắn hạn 217,848,217,797 213,887,493,154 211,480,310,323 208,100,682,607
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,852,033,816 18,996,477,441 24,106,532,165 20,279,380,746
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,695,328,461 2,639,074,161 2,863,970,895 3,087,430,211
4. Phải trả người lao động 30,185,371,052 29,377,967,444 29,765,417,028 29,544,318,502
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,660,060,002,088 1,686,170,988,916 1,698,967,001,118 1,718,558,884,401
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 50,909,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,440,043,969 25,969,349,901 25,148,737,364 24,227,346,462
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 818,868,172,169 815,569,625,271 809,186,855,640 805,312,651,555
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,585,853,588 4,498,853,588 4,491,853,588 4,482,453,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,194,655,747,302 2,194,605,747,302 2,205,013,942,499 2,204,953,760,380
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,071,694 420,071,694 413,099,694 399,155,694
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,194,235,675,608 2,194,185,675,608 2,204,600,842,805 2,204,554,604,686
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -3,631,098,047,999 -3,654,789,963,028 -3,733,343,270,677 -3,780,725,424,570
I. Vốn chủ sở hữu -3,631,098,047,999 -3,654,789,963,028 -3,733,343,270,677 -3,780,725,424,570
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,842,805,000 13,842,805,000 13,842,805,000 13,842,805,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,300,680,000 -5,300,680,000 -5,300,680,000 -5,300,680,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,900,958,550 49,900,958,550 49,900,958,550 49,900,958,550
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,890,101,131,549 -3,913,793,046,578 -3,992,346,354,227 -4,039,728,508,120
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -333,089,651,167 -20,567,984,726 -99,121,292,375 -146,503,446,268
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,557,011,480,382 -3,893,225,061,852 -3,893,225,061,852 -3,893,225,061,852
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,380,143,631,334 1,336,925,614,150 1,277,681,349,943 1,237,821,483,882
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.