TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
155,946,542,412 |
|
131,066,501,043 |
145,499,765,332 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,825,194,581 |
|
1,841,586,504 |
4,788,439,721 |
|
1. Tiền |
2,825,194,581 |
|
1,841,586,504 |
4,788,439,721 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
143,759,451,206 |
|
121,526,323,527 |
135,004,500,661 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,242,438,533 |
|
55,754,904,721 |
56,645,751,069 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,008,927,558 |
|
43,518,997,255 |
55,253,234,508 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,015,565,959 |
|
4,015,565,959 |
4,015,565,959 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
81,219,173,558 |
|
78,963,509,994 |
79,816,603,527 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,726,654,402 |
|
-60,726,654,402 |
-60,726,654,402 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,727,840,300 |
|
2,401,737,078 |
2,496,759,875 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,727,840,300 |
|
2,401,737,078 |
2,496,759,875 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,634,056,325 |
|
5,296,853,934 |
3,210,065,075 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
932,642,183 |
|
863,871,709 |
788,751,892 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,699,195,456 |
|
4,430,763,539 |
2,419,094,497 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,218,686 |
|
2,218,686 |
2,218,686 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,315,278,469,120 |
|
1,249,077,130,291 |
1,191,425,848,818 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
219,029,200 |
|
219,029,200 |
219,029,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
219,029,200 |
|
219,029,200 |
219,029,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,186,788,511,012 |
|
1,117,273,256,502 |
1,089,674,483,528 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,186,188,283,945 |
|
1,116,680,261,087 |
1,089,085,103,939 |
|
- Nguyên giá |
2,106,028,550,042 |
|
2,106,028,550,042 |
2,106,084,350,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-919,840,266,097 |
|
-989,348,288,955 |
-1,016,999,246,103 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
600,227,067 |
|
592,995,415 |
589,379,589 |
|
- Nguyên giá |
723,165,149 |
|
723,165,149 |
723,165,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,938,082 |
|
-130,169,734 |
-133,785,560 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,432,731,235 |
|
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,432,731,235 |
|
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
89,417,752,781 |
|
89,417,752,781 |
89,417,752,781 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
89,417,752,781 |
|
89,417,752,781 |
89,417,752,781 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,420,444,892 |
|
37,734,360,573 |
7,681,852,074 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,420,444,892 |
|
37,734,360,573 |
7,681,852,074 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,471,225,011,532 |
|
1,380,143,631,334 |
1,336,925,614,150 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,957,359,153,312 |
|
5,011,241,679,333 |
4,991,715,577,178 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,804,818,148,424 |
|
2,816,585,932,031 |
2,797,109,829,876 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
239,501,949,977 |
|
217,848,217,797 |
213,887,493,154 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,289,347,723 |
|
55,852,033,816 |
18,996,477,441 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,269,325,502 |
|
2,695,328,461 |
2,639,074,161 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,501,433,196 |
|
30,185,371,052 |
29,377,967,444 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,625,489,133,480 |
|
1,660,060,002,088 |
1,686,170,988,916 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
50,909,091 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,704,510,342 |
|
26,440,043,969 |
25,969,349,901 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
812,395,294,616 |
|
818,868,172,169 |
815,569,625,271 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,667,153,588 |
|
4,585,853,588 |
4,498,853,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,152,541,004,888 |
|
2,194,655,747,302 |
2,194,605,747,302 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
417,948,968 |
|
420,071,694 |
420,071,694 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,152,123,055,920 |
|
2,194,235,675,608 |
2,194,185,675,608 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-3,486,134,141,780 |
|
-3,631,098,047,999 |
-3,654,789,963,028 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-3,486,134,141,780 |
|
-3,631,098,047,999 |
-3,654,789,963,028 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,560,000,000 |
|
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,560,000,000 |
|
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,842,805,000 |
|
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,300,680,000 |
|
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,900,958,550 |
|
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,745,137,225,330 |
|
-3,890,101,131,549 |
-3,913,793,046,578 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-188,125,744,948 |
|
-333,089,651,167 |
-20,567,984,726 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,557,011,480,382 |
|
-3,557,011,480,382 |
-3,893,225,061,852 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,471,225,011,532 |
|
1,380,143,631,334 |
1,336,925,614,150 |
|