TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
195,737,908,786 |
162,627,785,157 |
137,044,178,777 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
10,967,940,057 |
7,416,307,764 |
1,896,227,730 |
|
1. Tiền |
|
3,467,940,057 |
2,816,307,764 |
1,896,227,730 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,500,000,000 |
4,600,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
129,525,429,161 |
129,562,510,673 |
127,089,107,818 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
91,944,109,745 |
94,930,862,185 |
93,744,268,180 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
46,039,911,624 |
47,969,801,991 |
46,555,751,419 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
4,012,277,766 |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
83,090,709,884 |
79,009,860,396 |
78,860,701,855 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-95,561,579,858 |
-95,561,579,858 |
-95,285,179,595 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
19,769,409,079 |
17,377,182,823 |
6,895,277,081 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
19,769,409,079 |
17,377,182,823 |
6,895,277,081 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
35,475,130,489 |
8,271,783,897 |
1,163,566,148 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
11,745,821,133 |
8,217,404,247 |
1,112,216,592 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
23,727,090,670 |
52,160,964 |
49,130,870 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,218,686 |
2,218,686 |
2,218,686 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,284,319,385,334 |
2,225,424,116,161 |
1,593,675,863,409 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
219,029,200 |
219,029,200 |
219,029,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
219,029,200 |
219,029,200 |
219,029,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
2,165,086,830,285 |
2,108,327,582,793 |
1,484,016,039,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,164,454,060,784 |
2,107,698,429,118 |
1,483,390,501,693 |
|
- Nguyên giá |
|
3,335,375,693,777 |
3,334,705,505,185 |
2,336,716,775,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,170,921,632,993 |
-1,227,007,076,067 |
-853,326,273,426 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
632,769,501 |
629,153,675 |
625,537,849 |
|
- Nguyên giá |
|
723,165,149 |
723,165,149 |
723,165,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-90,395,648 |
-94,011,474 |
-97,627,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,444,748,660 |
4,444,748,660 |
4,444,748,660 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,444,748,660 |
4,444,748,660 |
4,444,748,660 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
104,262,389,278 |
104,262,389,278 |
95,662,041,310 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
118,275,077,850 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-14,012,688,572 |
-14,012,688,572 |
-22,477,432,698 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
-135,603,842 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
10,306,387,911 |
8,170,366,230 |
9,334,004,697 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
10,306,387,911 |
8,170,366,230 |
9,334,004,697 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,480,057,294,120 |
2,388,051,901,318 |
1,730,720,042,186 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
5,383,629,172,958 |
5,405,671,349,515 |
4,776,663,119,402 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
3,248,593,543,085 |
3,271,435,094,034 |
2,657,294,030,269 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
257,932,391,044 |
263,904,214,463 |
257,590,776,804 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
17,000,581,394 |
16,698,520,809 |
16,707,573,054 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
16,976,050,498 |
3,866,911,071 |
4,735,764,670 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
37,309,113,698 |
36,625,559,715 |
36,547,732,820 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,389,344,017,564 |
1,421,034,955,846 |
1,460,936,550,759 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
57,272,727 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
33,578,967,285 |
37,807,247,493 |
34,539,095,938 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,491,071,634,014 |
1,486,148,701,049 |
841,057,779,909 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,380,787,588 |
5,348,983,588 |
5,121,483,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,135,035,629,873 |
2,134,236,255,481 |
2,119,369,089,133 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
510,068,484 |
492,256,484 |
487,804,484 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,134,525,561,389 |
2,133,743,998,997 |
2,118,881,284,649 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-2,903,571,878,838 |
-3,017,619,448,197 |
-3,045,943,077,216 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-2,903,571,878,838 |
-3,017,619,448,197 |
-3,045,943,077,216 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-5,300,680,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-3,162,574,962,388 |
-3,276,622,531,747 |
-3,304,946,160,766 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-3,067,843,555,170 |
-3,067,843,555,170 |
-3,067,843,555,170 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-94,731,407,218 |
-208,778,976,577 |
-237,102,605,596 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,480,057,294,120 |
2,388,051,901,318 |
1,730,720,042,186 |
|