TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
270,815,510,500 |
287,130,800,412 |
283,367,812,300 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,111,767,019 |
10,240,874,488 |
13,266,358,377 |
|
|
1. Tiền |
6,111,767,019 |
10,240,874,488 |
13,266,358,377 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,996,842,538 |
1,490,563,421 |
3,100,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-13,876,656,202 |
-3,213,565,959 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,524,554,188 |
173,385,380,193 |
168,877,921,651 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,975,568,959 |
88,679,438,002 |
87,215,279,986 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
75,621,494,261 |
89,811,662,063 |
73,214,246,822 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,248,707,444 |
71,512,726,161 |
73,623,577,271 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-90,321,216,476 |
-76,618,446,033 |
-65,175,182,428 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,025,741,628 |
38,677,995,626 |
28,049,105,025 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
28,025,741,628 |
38,677,995,626 |
28,049,105,025 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,156,605,127 |
63,335,986,684 |
70,074,427,247 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16,238,431 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,015,179,397 |
16,480,211,242 |
21,577,640,736 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,305,372 |
22,668,328 |
28,973,503 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
41,124,120,358 |
46,833,107,114 |
48,451,574,577 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,072,724,460,696 |
2,856,227,711,961 |
2,619,616,105,898 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,934,758,330,796 |
2,709,340,780,038 |
2,479,580,743,005 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,933,881,191,466 |
2,704,230,844,443 |
2,474,485,145,714 |
|
|
- Nguyên giá |
3,384,704,250,174 |
3,380,495,652,486 |
3,380,535,197,941 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-450,823,058,708 |
-676,264,808,043 |
-906,050,052,227 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
679,775,239 |
665,311,935 |
650,848,631 |
|
|
- Nguyên giá |
723,165,149 |
723,165,149 |
723,165,149 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,389,910 |
-57,853,214 |
-72,316,518 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
197,364,091 |
4,444,623,660 |
4,444,748,660 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
112,354,793,850 |
114,775,077,850 |
102,011,251,597 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
104,004,793,850 |
120,275,077,850 |
102,011,251,597 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,000,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,650,000,000 |
-6,000,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,611,336,050 |
32,111,854,073 |
38,024,111,296 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,084,306,850 |
30,584,824,873 |
36,486,082,096 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,343,539,971,196 |
3,143,358,512,373 |
2,902,983,918,198 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,874,955,584,622 |
4,876,433,482,850 |
5,122,693,654,843 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
569,327,062,542 |
1,623,446,906,813 |
1,825,584,275,115 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
273,784,628,701 |
294,987,306,229 |
287,452,689,074 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,965,251,901 |
22,017,989,649 |
32,472,776,928 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,251,883,469 |
15,347,326,666 |
16,527,043,821 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
17,851,261,789 |
20,685,134,561 |
43,889,904,579 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,810,811,518 |
979,623,030,954 |
1,174,609,353,548 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,599,132,293 |
5,366,717,093 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,305,628,522,080 |
3,252,986,576,037 |
3,297,109,379,728 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
619,908,984 |
580,141,480 |
908,796,949 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,305,008,613,096 |
3,252,395,783,260 |
3,294,443,650,415 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-531,477,415,625 |
-1,733,074,970,477 |
-2,219,709,736,645 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-531,477,415,625 |
-1,733,074,970,477 |
-2,219,709,736,645 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,168,000,000 |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,625,875,000 |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-479,353,576,411 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,226,595,632 |
38,226,595,632 |
38,226,595,632 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-311,154,514,221 |
-1,992,105,645,484 |
-2,478,740,411,652 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,343,539,971,196 |
3,143,358,512,373 |
2,902,983,918,198 |
|
|