MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 270,815,510,500 287,130,800,412 283,367,812,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,111,767,019 10,240,874,488 13,266,358,377
1. Tiền 6,111,767,019 10,240,874,488 13,266,358,377
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,996,842,538 1,490,563,421 3,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -13,876,656,202 -3,213,565,959
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148,524,554,188 173,385,380,193 168,877,921,651
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109,975,568,959 88,679,438,002 87,215,279,986
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 75,621,494,261 89,811,662,063 73,214,246,822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,248,707,444 71,512,726,161 73,623,577,271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -90,321,216,476 -76,618,446,033 -65,175,182,428
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,025,741,628 38,677,995,626 28,049,105,025
1. Hàng tồn kho 28,025,741,628 38,677,995,626 28,049,105,025
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 51,156,605,127 63,335,986,684 70,074,427,247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,238,431
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,015,179,397 16,480,211,242 21,577,640,736
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,305,372 22,668,328 28,973,503
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 41,124,120,358 46,833,107,114 48,451,574,577
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,072,724,460,696 2,856,227,711,961 2,619,616,105,898
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,934,758,330,796 2,709,340,780,038 2,479,580,743,005
1. Tài sản cố định hữu hình 2,933,881,191,466 2,704,230,844,443 2,474,485,145,714
- Nguyên giá 3,384,704,250,174 3,380,495,652,486 3,380,535,197,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -450,823,058,708 -676,264,808,043 -906,050,052,227
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 679,775,239 665,311,935 650,848,631
- Nguyên giá 723,165,149 723,165,149 723,165,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,389,910 -57,853,214 -72,316,518
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 197,364,091 4,444,623,660 4,444,748,660
V. Đầu tư tài chính dài hạn 112,354,793,850 114,775,077,850 102,011,251,597
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 104,004,793,850 120,275,077,850 102,011,251,597
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,000,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,650,000,000 -6,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,611,336,050 32,111,854,073 38,024,111,296
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,084,306,850 30,584,824,873 36,486,082,096
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,343,539,971,196 3,143,358,512,373 2,902,983,918,198
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,874,955,584,622 4,876,433,482,850 5,122,693,654,843
I. Nợ ngắn hạn 569,327,062,542 1,623,446,906,813 1,825,584,275,115
1. Phải trả người bán ngắn hạn 273,784,628,701 294,987,306,229 287,452,689,074
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,965,251,901 22,017,989,649 32,472,776,928
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,251,883,469 15,347,326,666 16,527,043,821
4. Phải trả người lao động 17,851,261,789 20,685,134,561 43,889,904,579
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,810,811,518 979,623,030,954 1,174,609,353,548
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,599,132,293 5,366,717,093
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,305,628,522,080 3,252,986,576,037 3,297,109,379,728
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 619,908,984 580,141,480 908,796,949
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,305,008,613,096 3,252,395,783,260 3,294,443,650,415
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -531,477,415,625 -1,733,074,970,477 -2,219,709,736,645
I. Vốn chủ sở hữu -531,477,415,625 -1,733,074,970,477 -2,219,709,736,645
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,168,000,000 13,842,805,000 13,842,805,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,625,875,000 -5,300,680,000 -5,300,680,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -479,353,576,411
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,226,595,632 38,226,595,632 38,226,595,632
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -311,154,514,221 -1,992,105,645,484 -2,478,740,411,652
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,343,539,971,196 3,143,358,512,373 2,902,983,918,198
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.