TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
491,003,083,844 |
|
|
270,815,510,500 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,960,089,425 |
|
|
6,111,767,019 |
|
1. Tiền |
11,960,089,425 |
|
|
6,111,767,019 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,325,000,000 |
|
|
36,996,842,538 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
312,535,598,050 |
|
|
148,524,554,188 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,734,886,377 |
|
|
109,975,568,959 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
173,775,360,420 |
|
|
75,621,494,261 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,109,599,159 |
|
|
53,248,707,444 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-84,247,906 |
|
|
-90,321,216,476 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,683,623,695 |
|
|
28,025,741,628 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,683,623,695 |
|
|
28,025,741,628 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
87,498,772,674 |
|
|
51,156,605,127 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,304,547,770 |
|
|
10,015,179,397 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
500,916,077 |
|
|
17,305,372 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
68,693,308,827 |
|
|
41,124,120,358 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,470,381,400,124 |
|
|
3,072,724,460,696 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,203,813,968,223 |
|
|
2,934,758,330,796 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,121,458,335,223 |
|
|
2,933,881,191,466 |
|
- Nguyên giá |
3,381,264,817,131 |
|
|
3,384,704,250,174 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-259,806,481,908 |
|
|
-450,823,058,708 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
679,775,239 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
723,165,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-43,389,910 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,355,633,000 |
|
|
197,364,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,000,000,000 |
|
|
112,354,793,850 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
104,004,793,850 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,000,000,000 |
|
|
22,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-13,650,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
244,567,431,901 |
|
|
25,611,336,050 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
240,918,081,901 |
|
|
24,084,306,850 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,961,384,483,968 |
|
|
3,343,539,971,196 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,723,758,832,977 |
|
|
3,874,955,584,622 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
748,251,322,455 |
|
|
569,327,062,542 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
157,290,362,776 |
|
|
273,784,628,701 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,848,356,591 |
|
|
21,965,251,901 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,282,181,566 |
|
|
14,251,883,469 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,355,599,478 |
|
|
17,851,261,789 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,939,786,497 |
|
|
52,810,811,518 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,975,507,510,522 |
|
|
3,305,628,522,080 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,295,569,783 |
|
|
619,908,984 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,974,062,368,047 |
|
|
3,305,008,613,096 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,020,470,109 |
|
|
-531,477,415,625 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
200,563,963,144 |
|
|
-531,477,415,625 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,560,000,000 |
|
|
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,168,000,000 |
|
|
15,168,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,625,875,000 |
|
|
-6,625,875,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,277,141,423 |
|
|
-479,353,576,411 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,795,826,340 |
|
|
38,226,595,632 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,791,083,559 |
|
|
-311,154,514,221 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,456,506,965 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,961,384,483,968 |
|
|
3,343,539,971,196 |
|