1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
149,040,569,096 |
166,928,498,386 |
183,752,348,249 |
183,496,712,942 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
149,040,569,096 |
166,928,498,386 |
183,752,348,249 |
183,496,712,942 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,742,949,478 |
100,009,200,535 |
110,729,322,902 |
111,628,276,528 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,297,619,618 |
66,919,297,851 |
73,023,025,347 |
71,868,436,414 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,820,298,067 |
9,332,992,976 |
10,048,024,933 |
8,523,047,101 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,942,097,264 |
8,020,822,362 |
7,119,863,035 |
6,178,272,543 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,942,097,264 |
8,020,822,362 |
7,119,863,035 |
6,178,272,543 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,040,331,113 |
6,866,013,551 |
6,491,953,303 |
5,748,613,564 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,746,525,995 |
11,810,755,461 |
11,899,874,587 |
13,565,618,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,388,963,313 |
49,554,699,453 |
57,559,359,355 |
54,898,979,035 |
|
12. Thu nhập khác |
62,498,357 |
5,264,077,838 |
501,934,075 |
5,414,067,513 |
|
13. Chi phí khác |
20,603,028 |
642,944,799 |
318,983,297 |
2,403,419,439 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
41,895,329 |
4,621,133,039 |
182,950,778 |
3,010,648,074 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,430,858,642 |
54,175,832,492 |
57,742,310,133 |
57,909,627,109 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,016,294,594 |
7,152,233,718 |
5,036,917,585 |
7,540,419,861 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,414,564,048 |
47,023,598,774 |
52,705,392,548 |
50,369,207,248 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,414,564,048 |
47,023,598,774 |
52,705,392,548 |
50,369,207,248 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,370 |
4,182 |
4,652 |
4,427 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|