1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,022,578,927 |
129,628,321,912 |
149,040,569,096 |
166,928,498,386 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,022,578,927 |
129,628,321,912 |
149,040,569,096 |
166,928,498,386 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,031,889,754 |
85,810,878,900 |
90,742,949,478 |
100,009,200,535 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,990,689,173 |
43,817,443,012 |
58,297,619,618 |
66,919,297,851 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,465,861,822 |
6,913,378,908 |
7,820,298,067 |
9,332,992,976 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,815,058,821 |
9,863,372,175 |
8,942,097,264 |
8,020,822,362 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,815,058,821 |
9,863,372,175 |
8,942,097,264 |
8,020,822,362 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,098,391,415 |
7,453,101,853 |
7,040,331,113 |
6,866,013,551 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,465,835,403 |
10,201,505,561 |
8,746,525,995 |
11,810,755,461 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,077,265,356 |
23,212,842,331 |
41,388,963,313 |
49,554,699,453 |
|
12. Thu nhập khác |
968,031,729 |
124,929,283 |
62,498,357 |
5,264,077,838 |
|
13. Chi phí khác |
1,067,860,780 |
1,152,318 |
20,603,028 |
642,944,799 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-99,829,051 |
123,776,965 |
41,895,329 |
4,621,133,039 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,977,436,305 |
23,336,619,296 |
41,430,858,642 |
54,175,832,492 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,665,554,913 |
2,454,967,020 |
5,016,294,594 |
7,152,233,718 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,311,881,392 |
20,881,652,276 |
36,414,564,048 |
47,023,598,774 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,311,881,392 |
20,881,652,276 |
36,414,564,048 |
47,023,598,774 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,034 |
1,802 |
3,370 |
4,182 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|