TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
181,195,785,613 |
181,775,488,150 |
211,363,905,610 |
213,636,357,965 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,646,430,146 |
6,255,588,563 |
9,249,199,930 |
6,205,808,164 |
|
1. Tiền |
11,646,430,146 |
6,255,588,563 |
9,249,199,930 |
6,205,808,164 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
131,500,000,000 |
140,000,000,000 |
160,012,400,000 |
164,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
131,500,000,000 |
140,000,000,000 |
160,012,400,000 |
164,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,188,622,764 |
26,103,902,001 |
29,586,603,376 |
31,933,964,175 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,875,174,261 |
10,462,226,711 |
17,249,943,749 |
24,608,708,435 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
163,327,082 |
25,000,000 |
25,000,000 |
31,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,737,323,369 |
18,256,065,390 |
17,473,058,597 |
16,828,551,163 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-587,201,948 |
-2,639,390,100 |
-5,161,398,970 |
-9,534,295,423 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,447,100,780 |
7,171,083,138 |
8,158,348,302 |
8,671,003,293 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,447,100,780 |
7,171,083,138 |
8,158,348,302 |
8,671,003,293 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,413,631,923 |
2,244,914,448 |
4,357,354,002 |
2,825,582,333 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
719,329,014 |
384,596,697 |
863,686,175 |
392,423,168 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,694,302,909 |
1,860,317,751 |
3,493,667,827 |
2,433,159,165 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
199,862,452,413 |
206,739,418,786 |
181,004,911,809 |
158,978,885,253 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
190,817,340,628 |
198,728,053,001 |
172,749,617,667 |
145,938,728,943 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
190,088,356,583 |
198,137,271,161 |
172,355,719,500 |
145,740,427,379 |
|
- Nguyên giá |
432,914,184,419 |
466,868,904,916 |
469,497,016,176 |
470,760,122,782 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,825,827,836 |
-268,731,633,755 |
-297,141,296,676 |
-325,019,695,403 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
728,984,045 |
590,781,840 |
393,898,167 |
198,301,564 |
|
- Nguyên giá |
2,468,854,363 |
2,712,118,363 |
2,832,118,363 |
2,832,118,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,739,870,318 |
-2,121,336,523 |
-2,438,220,196 |
-2,633,816,799 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,349,427,731 |
1,457,688,879 |
2,274,965,845 |
8,395,080,151 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,349,427,731 |
1,457,688,879 |
2,274,965,845 |
8,395,080,151 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,695,684,054 |
6,553,676,906 |
5,980,328,297 |
4,645,076,159 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,695,684,054 |
6,553,676,906 |
5,980,328,297 |
4,645,076,159 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
381,058,238,026 |
388,514,906,936 |
392,368,817,419 |
372,615,243,218 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
230,720,019,926 |
215,018,746,283 |
196,912,178,486 |
160,218,779,086 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,959,322,726 |
61,402,294,111 |
80,136,258,320 |
58,587,103,948 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,338,543,372 |
8,139,236,162 |
3,842,004,467 |
3,828,949,636 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
160,933,100 |
202,786,900 |
611,694,252 |
852,006,115 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
828,037,505 |
46,738,260 |
68,483,419 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,148,583,550 |
5,156,088,232 |
5,350,981,125 |
3,796,111,372 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,367,336,134 |
8,660,713,211 |
8,617,333,836 |
5,896,491,714 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,697,273 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,869,086,001 |
23,119,728,219 |
44,780,538,278 |
25,824,233,762 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,144,245,028 |
15,144,245,028 |
15,144,245,028 |
15,144,245,028 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,102,558,036 |
932,758,099 |
1,719,280,642 |
3,245,066,321 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
168,760,697,200 |
153,616,452,172 |
116,775,920,166 |
101,631,675,138 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
609,089 |
609,089 |
609,089 |
609,089 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,866,616,290 |
46,866,616,290 |
25,170,329,312 |
25,170,329,312 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
121,893,471,821 |
106,749,226,793 |
91,604,981,765 |
76,460,736,737 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,338,218,100 |
173,496,160,653 |
195,456,638,933 |
212,396,464,132 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,338,218,100 |
173,496,160,653 |
195,456,638,933 |
212,396,464,132 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,908,414,916 |
94,908,414,916 |
94,908,414,916 |
94,908,414,916 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
94,908,414,916 |
94,908,414,916 |
94,908,414,916 |
94,908,414,916 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,965,140,000 |
1,965,140,000 |
1,965,140,000 |
1,965,140,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,943,189,709 |
18,763,917,911 |
32,870,997,543 |
46,047,345,680 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,521,473,475 |
57,858,687,826 |
65,712,086,474 |
69,475,563,536 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,504,564,048 |
45,003,598,774 |
51,855,392,548 |
49,379,207,248 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,016,909,427 |
12,855,089,052 |
13,856,693,926 |
20,096,356,288 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
381,058,238,026 |
388,514,906,936 |
392,368,817,419 |
372,615,243,218 |
|