MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 516,835,481,954 443,929,086,957 374,252,939,665 352,288,556,551
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,378,714,675 8,879,675,997 14,702,263,021 3,357,526,369
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 504,456,767,279 435,049,410,960 359,550,676,644 348,931,030,182
4. Giá vốn hàng bán 384,997,942,925 332,830,011,714 282,306,034,570 279,818,571,196
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 119,458,824,354 102,219,399,246 77,244,642,074 69,112,458,986
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,622,148,827 3,341,998,428 86,525,358,100 702,799,450,008
7. Chi phí tài chính 24,869,897,749 24,417,461,822 26,353,264,661 22,933,098,068
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,060,705,512 17,765,058,328 18,607,132,857
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 70,654,542,738 65,612,264,134 50,125,505,402 21,456,616,654
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,397,616,712 21,401,894,302 22,236,739,613 27,683,960,310
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,158,915,982 -5,870,222,584 65,054,490,498 699,838,233,962
12. Thu nhập khác 1,743,439,331 1,678,473,153 5,641,679,199 -1,207,246,567
13. Chi phí khác 2,062,200,463 6,160,715,388 8,204,892,838 3,881,239,681
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -318,761,132 -4,482,242,235 -2,563,213,639 -5,088,486,248
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,840,154,850 -10,352,464,819 62,491,276,859 694,749,747,714
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,069,591,786 3,777,963,572 -7,383,337,590 2,035,715,222
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 807,354,637 12,463,469,458 -50,376,430,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 963,208,427 -14,130,428,391 57,411,144,991 743,090,462,492
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 635,951,821 -14,303,153,203 58,333,229,878 743,001,678,821
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 327,256,606 172,724,812 -922,084,887 88,783,671
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 13 -296 1,209 15,400
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.