1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,656,760,433,232 |
1,720,182,228,705 |
1,644,391,774,780 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
26,935,631,581 |
41,963,254,408 |
25,658,870,759 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,629,824,801,651 |
1,678,218,974,297 |
1,618,732,904,021 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,100,085,695,197 |
1,277,883,785,268 |
1,321,920,453,096 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
529,739,106,454 |
400,335,189,029 |
296,812,450,925 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
13,438,491,821 |
96,809,701,581 |
718,197,012,701 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
73,818,375,554 |
99,497,556,018 |
95,481,495,892 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
71,118,017,181 |
98,452,222,365 |
91,781,212,052 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
342,428,599,327 |
253,593,987,933 |
79,815,704,938 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
106,720,621,574 |
89,413,112,604 |
511,018,890,533 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
20,210,001,820 |
54,640,234,055 |
328,693,372,263 |
|
12. Thu nhập khác |
|
20,607,686,964 |
-3,504,114,606 |
7,333,325,392 |
|
13. Chi phí khác |
|
15,437,821,504 |
23,460,062,329 |
21,042,934,158 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
5,169,865,460 |
-26,964,176,935 |
-13,709,608,766 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
25,379,867,280 |
27,676,057,120 |
314,983,763,497 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
18,884,296,267 |
3,559,540,804 |
10,828,740,096 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-246,900,489 |
13,270,824,095 |
-49,357,232,257 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,742,471,502 |
10,845,692,221 |
353,512,255,658 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
6,408,555,456 |
11,183,266,875 |
352,948,885,864 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
333,916,046 |
-337,574,654 |
563,369,794 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
133 |
232 |
7,316 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|