MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 409,121,672,027 373,016,498,286 385,270,362,046
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,535,486,627 3,323,232,332 6,012,925,323
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 400,586,185,400 369,693,265,954 379,257,436,723
4. Giá vốn hàng bán 274,536,482,680 249,792,995,494 278,975,690,844
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 126,049,702,720 119,900,270,460 100,281,745,879
6. Doanh thu hoạt động tài chính 581,043,799 5,668,455,717 3,349,324,295
7. Chi phí tài chính 19,241,976,245 25,454,993,725 23,887,174,329
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,823,030,221 15,746,254,557 21,013,965,282
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 79,290,424,187 78,135,431,639 72,486,802,932
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,389,960,463 25,815,937,180 24,861,861,977
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,291,614,376 -3,837,636,367 -17,604,769,064
12. Thu nhập khác 7,242,407,880 2,438,056,216 -8,866,896,849
13. Chi phí khác 412,124,948 -4,878,827,289 3,897,697,395
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,830,282,932 7,316,883,505 -12,764,594,244
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,538,668,556 3,479,247,138 -30,369,363,308
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,254,821,265 4,339,028,527 3,095,323,036
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,500,443,425
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -716,152,709 3,640,662,036 -33,464,686,344
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -942,012,548 3,332,787,798 -33,549,215,159
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 225,859,839 307,874,238 84,528,815
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -20 69 -695
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.