1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
409,121,672,027 |
373,016,498,286 |
385,270,362,046 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
8,535,486,627 |
3,323,232,332 |
6,012,925,323 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
400,586,185,400 |
369,693,265,954 |
379,257,436,723 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
274,536,482,680 |
249,792,995,494 |
278,975,690,844 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
126,049,702,720 |
119,900,270,460 |
100,281,745,879 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
581,043,799 |
5,668,455,717 |
3,349,324,295 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
19,241,976,245 |
25,454,993,725 |
23,887,174,329 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
15,823,030,221 |
15,746,254,557 |
21,013,965,282 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
79,290,424,187 |
78,135,431,639 |
72,486,802,932 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
30,389,960,463 |
25,815,937,180 |
24,861,861,977 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-2,291,614,376 |
-3,837,636,367 |
-17,604,769,064 |
|
12. Thu nhập khác |
|
7,242,407,880 |
2,438,056,216 |
-8,866,896,849 |
|
13. Chi phí khác |
|
412,124,948 |
-4,878,827,289 |
3,897,697,395 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
6,830,282,932 |
7,316,883,505 |
-12,764,594,244 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,538,668,556 |
3,479,247,138 |
-30,369,363,308 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,254,821,265 |
4,339,028,527 |
3,095,323,036 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-4,500,443,425 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-716,152,709 |
3,640,662,036 |
-33,464,686,344 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-942,012,548 |
3,332,787,798 |
-33,549,215,159 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
225,859,839 |
307,874,238 |
84,528,815 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-20 |
69 |
-695 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|