1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
432,517,431,120 |
|
409,121,672,027 |
373,016,498,286 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,425,085,293 |
|
8,535,486,627 |
3,323,232,332 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
421,092,345,827 |
|
400,586,185,400 |
369,693,265,954 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
275,918,995,310 |
|
274,536,482,680 |
249,792,995,494 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
145,173,350,517 |
|
126,049,702,720 |
119,900,270,460 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,546,960,859 |
|
581,043,799 |
5,668,455,717 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,027,254,514 |
|
19,241,976,245 |
25,454,993,725 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,859,433,201 |
|
15,823,030,221 |
15,746,254,557 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
100,055,319,171 |
|
79,290,424,187 |
78,135,431,639 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,408,573,000 |
|
30,389,960,463 |
25,815,937,180 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,229,164,691 |
|
-2,291,614,376 |
-3,837,636,367 |
|
12. Thu nhập khác |
542,317,395 |
|
7,242,407,880 |
2,438,056,216 |
|
13. Chi phí khác |
131,247,729 |
|
412,124,948 |
-4,878,827,289 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
411,069,666 |
|
6,830,282,932 |
7,316,883,505 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,640,234,357 |
|
4,538,668,556 |
3,479,247,138 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,720,859,471 |
|
5,254,821,265 |
4,339,028,527 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-4,500,443,425 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,919,374,886 |
|
-716,152,709 |
3,640,662,036 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,264,709,959 |
|
-942,012,548 |
3,332,787,798 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-345,335,073 |
|
225,859,839 |
307,874,238 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
109 |
|
-20 |
69 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|