MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,918,651,349,327
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,654,884,393
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,911,996,464,934
4. Giá vốn hàng bán 1,424,711,471,034
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 487,284,993,900
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,041,382,014
7. Chi phí tài chính 80,095,083,919
- Trong đó: Chi phí lãi vay 80,095,083,919
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 263,398,410,983
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 93,239,969,291
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 54,780,933,382
12. Thu nhập khác 18,837,874,685
13. Chi phí khác 21,033,201,358
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,195,326,673
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,585,606,709
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,414,945,575
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14,197,057,621
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,973,603,513
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,973,603,513
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 411
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.