TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
744,665,994,993 |
688,278,658,439 |
672,959,285,684 |
731,291,574,233 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,236,774,639 |
11,462,168,390 |
41,715,069,018 |
6,190,527,526 |
|
1. Tiền |
45,236,774,639 |
11,462,168,390 |
41,715,069,018 |
6,190,527,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
374,202,818,967 |
345,752,250,769 |
309,514,231,997 |
381,925,937,035 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
432,688,974,730 |
407,641,544,303 |
386,479,421,008 |
452,354,982,543 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,332,379,220 |
10,416,787,063 |
10,994,400,420 |
20,509,741,589 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
641,230,000,000 |
641,230,000,000 |
641,230,000,000 |
641,230,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
159,454,587,506 |
156,967,041,892 |
141,313,533,058 |
141,303,535,734 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-870,503,122,489 |
-870,503,122,489 |
-870,503,122,489 |
-873,472,322,831 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
192,770,183,948 |
201,023,070,661 |
187,946,170,859 |
204,926,600,980 |
|
1. Hàng tồn kho |
192,770,183,948 |
201,023,070,661 |
187,946,170,859 |
204,926,600,980 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
132,456,217,439 |
130,041,168,619 |
133,783,813,810 |
138,248,508,692 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,772,033,014 |
8,281,926,361 |
12,815,100,665 |
11,897,749,366 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
107,835,941,119 |
107,910,998,952 |
107,120,469,839 |
112,767,897,655 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,848,243,306 |
13,848,243,306 |
13,848,243,306 |
13,582,861,671 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,528,891,488,169 |
1,480,850,231,461 |
1,476,566,715,768 |
1,289,303,501,913 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
354,509,057,525 |
353,768,057,525 |
351,410,946,525 |
203,632,055,105 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
354,509,057,525 |
353,768,057,525 |
351,410,946,525 |
351,632,055,105 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-148,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
942,375,950,614 |
912,000,098,832 |
920,225,515,941 |
783,690,102,967 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
812,959,028,397 |
796,884,760,251 |
805,388,831,325 |
772,454,813,100 |
|
- Nguyên giá |
1,753,258,198,817 |
1,793,235,956,371 |
1,827,425,106,473 |
1,842,131,858,385 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-940,299,170,420 |
-996,351,196,120 |
-1,022,036,275,148 |
-1,069,677,045,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
14,022,929,671 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
38,392,405,368 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,369,475,697 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
115,393,992,546 |
115,115,338,581 |
114,836,684,616 |
11,235,289,867 |
|
- Nguyên giá |
127,290,220,990 |
127,290,220,990 |
127,290,220,990 |
23,850,020,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,896,228,444 |
-12,174,882,409 |
-12,453,536,374 |
-12,614,731,123 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
103,440,200,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
103,440,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,161,556,356 |
22,764,061,754 |
4,762,711,922 |
4,762,711,922 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,161,556,356 |
22,764,061,754 |
4,762,711,922 |
4,762,711,922 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
207,844,923,674 |
192,318,013,350 |
200,167,541,380 |
193,778,431,919 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
91,848,312,056 |
89,016,412,385 |
103,110,234,098 |
99,142,063,596 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
115,996,611,618 |
103,301,600,965 |
97,057,307,282 |
94,636,368,323 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,273,557,483,162 |
2,169,128,889,900 |
2,149,526,001,452 |
2,020,595,076,146 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
967,877,287,813 |
842,255,045,448 |
797,133,666,193 |
803,511,410,101 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
762,338,067,839 |
643,344,462,481 |
622,387,794,926 |
628,765,538,834 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
276,522,195,675 |
236,651,155,216 |
207,857,476,150 |
194,561,541,666 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,616,741,303 |
16,341,791,126 |
16,435,464,923 |
14,666,413,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,134,725,955 |
1,374,367,135 |
2,875,900,262 |
4,271,599,305 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,838,361,521 |
|
|
2,030,981,771 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,030,664,881 |
4,430,912,954 |
6,399,299,038 |
7,904,218,267 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,436,237,044 |
7,932,404,903 |
3,840,971,405 |
10,989,475,221 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
442,831,198,687 |
373,685,888,374 |
384,978,683,148 |
394,341,309,129 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,927,942,773 |
2,927,942,773 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
205,539,219,974 |
198,910,582,967 |
174,745,871,267 |
174,745,871,267 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
205,539,219,974 |
198,910,582,967 |
174,745,871,267 |
174,745,871,267 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,305,680,195,349 |
1,326,873,844,452 |
1,352,392,335,259 |
1,217,083,666,045 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,305,680,195,349 |
1,326,873,844,452 |
1,352,392,335,259 |
1,217,083,666,045 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
815,709,880,000 |
815,709,880,000 |
815,709,880,000 |
815,709,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
815,709,880,000 |
815,709,880,000 |
815,709,880,000 |
815,709,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
192,851,537,982 |
192,851,537,982 |
192,851,537,982 |
192,851,537,982 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
192,503,849 |
192,503,849 |
192,503,849 |
192,503,849 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
285,633,106,906 |
306,826,756,009 |
332,345,246,816 |
197,036,577,602 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,208,931,574 |
21,193,069,103 |
22,591,128,034 |
21,500,959,982 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
236,424,175,332 |
285,633,686,906 |
309,754,118,782 |
175,535,617,620 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,273,557,483,162 |
2,169,128,889,900 |
2,149,526,001,452 |
2,020,595,076,146 |
|