MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 744,665,994,993 688,278,658,439 672,959,285,684 731,291,574,233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,236,774,639 11,462,168,390 41,715,069,018 6,190,527,526
1. Tiền 45,236,774,639 11,462,168,390 41,715,069,018 6,190,527,526
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 374,202,818,967 345,752,250,769 309,514,231,997 381,925,937,035
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 432,688,974,730 407,641,544,303 386,479,421,008 452,354,982,543
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,332,379,220 10,416,787,063 10,994,400,420 20,509,741,589
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 641,230,000,000 641,230,000,000 641,230,000,000 641,230,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 159,454,587,506 156,967,041,892 141,313,533,058 141,303,535,734
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -870,503,122,489 -870,503,122,489 -870,503,122,489 -873,472,322,831
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 192,770,183,948 201,023,070,661 187,946,170,859 204,926,600,980
1. Hàng tồn kho 192,770,183,948 201,023,070,661 187,946,170,859 204,926,600,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 132,456,217,439 130,041,168,619 133,783,813,810 138,248,508,692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,772,033,014 8,281,926,361 12,815,100,665 11,897,749,366
2. Thuế GTGT được khấu trừ 107,835,941,119 107,910,998,952 107,120,469,839 112,767,897,655
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,848,243,306 13,848,243,306 13,848,243,306 13,582,861,671
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,528,891,488,169 1,480,850,231,461 1,476,566,715,768 1,289,303,501,913
I. Các khoản phải thu dài hạn 354,509,057,525 353,768,057,525 351,410,946,525 203,632,055,105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 354,509,057,525 353,768,057,525 351,410,946,525 351,632,055,105
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -148,000,000,000
II.Tài sản cố định 942,375,950,614 912,000,098,832 920,225,515,941 783,690,102,967
1. Tài sản cố định hữu hình 812,959,028,397 796,884,760,251 805,388,831,325 772,454,813,100
- Nguyên giá 1,753,258,198,817 1,793,235,956,371 1,827,425,106,473 1,842,131,858,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -940,299,170,420 -996,351,196,120 -1,022,036,275,148 -1,069,677,045,285
2. Tài sản cố định thuê tài chính 14,022,929,671
- Nguyên giá 38,392,405,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,369,475,697
3. Tài sản cố định vô hình 115,393,992,546 115,115,338,581 114,836,684,616 11,235,289,867
- Nguyên giá 127,290,220,990 127,290,220,990 127,290,220,990 23,850,020,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,896,228,444 -12,174,882,409 -12,453,536,374 -12,614,731,123
III. Bất động sản đầu tư 103,440,200,000
- Nguyên giá 103,440,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,161,556,356 22,764,061,754 4,762,711,922 4,762,711,922
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,161,556,356 22,764,061,754 4,762,711,922 4,762,711,922
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 207,844,923,674 192,318,013,350 200,167,541,380 193,778,431,919
1. Chi phí trả trước dài hạn 91,848,312,056 89,016,412,385 103,110,234,098 99,142,063,596
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 115,996,611,618 103,301,600,965 97,057,307,282 94,636,368,323
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,273,557,483,162 2,169,128,889,900 2,149,526,001,452 2,020,595,076,146
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 967,877,287,813 842,255,045,448 797,133,666,193 803,511,410,101
I. Nợ ngắn hạn 762,338,067,839 643,344,462,481 622,387,794,926 628,765,538,834
1. Phải trả người bán ngắn hạn 276,522,195,675 236,651,155,216 207,857,476,150 194,561,541,666
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,616,741,303 16,341,791,126 16,435,464,923 14,666,413,475
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,134,725,955 1,374,367,135 2,875,900,262 4,271,599,305
4. Phải trả người lao động 11,838,361,521 2,030,981,771
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,030,664,881 4,430,912,954 6,399,299,038 7,904,218,267
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,436,237,044 7,932,404,903 3,840,971,405 10,989,475,221
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 442,831,198,687 373,685,888,374 384,978,683,148 394,341,309,129
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,927,942,773 2,927,942,773
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 205,539,219,974 198,910,582,967 174,745,871,267 174,745,871,267
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 205,539,219,974 198,910,582,967 174,745,871,267 174,745,871,267
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,305,680,195,349 1,326,873,844,452 1,352,392,335,259 1,217,083,666,045
I. Vốn chủ sở hữu 1,305,680,195,349 1,326,873,844,452 1,352,392,335,259 1,217,083,666,045
1. Vốn góp của chủ sở hữu 815,709,880,000 815,709,880,000 815,709,880,000 815,709,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 815,709,880,000 815,709,880,000 815,709,880,000 815,709,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 192,851,537,982 192,851,537,982 192,851,537,982 192,851,537,982
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,166,612 11,293,166,612 11,293,166,612 11,293,166,612
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 192,503,849 192,503,849 192,503,849 192,503,849
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 285,633,106,906 306,826,756,009 332,345,246,816 197,036,577,602
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,208,931,574 21,193,069,103 22,591,128,034 21,500,959,982
- LNST chưa phân phối kỳ này 236,424,175,332 285,633,686,906 309,754,118,782 175,535,617,620
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,273,557,483,162 2,169,128,889,900 2,149,526,001,452 2,020,595,076,146
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.