MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,227,779,014,223 969,124,831,797 801,515,382,725 778,696,746,402
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 483,316,377,828 90,513,800,964 75,860,190,890 47,568,860,066
1. Tiền 483,316,377,828 90,513,800,964 75,860,190,890 47,568,860,066
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,099,135,148 164,099,135,148 34,099,135,148 34,099,135,148
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,099,135,148 164,099,135,148 34,099,135,148 34,099,135,148
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 350,729,316,502 434,219,562,688 399,482,139,419 395,845,204,604
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 348,391,922,312 380,868,685,992 375,520,387,262 373,634,252,663
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,677,212,779 72,226,765,210 42,245,902,048 40,869,160,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 641,230,000,000 641,230,000,000 641,230,000,000 641,230,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 182,982,265,564 216,443,497,445 216,784,936,528 219,395,824,330
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -873,552,084,153 -876,549,385,959 -876,549,385,959 -879,284,032,489
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 250,299,540
IV. Hàng tồn kho 200,981,856,940 183,231,333,673 172,632,786,960 171,797,950,760
1. Hàng tồn kho 200,981,856,940 183,231,333,673 172,632,786,960 171,797,950,760
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 118,652,327,805 97,060,999,324 119,441,130,308 129,385,595,824
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,956,238,763 11,241,575,890 12,128,066,617 13,353,829,070
2. Thuế GTGT được khấu trừ 93,077,879,467 85,819,423,434 93,707,524,283 102,448,905,080
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,618,209,575 13,605,539,408 13,582,861,674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,539,535,719,702 1,450,189,841,349 1,501,698,520,771 1,541,106,418,941
I. Các khoản phải thu dài hạn 257,543,863,007 360,543,863,007 358,926,691,817 358,186,829,317
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 257,543,863,007 360,543,863,007 358,926,691,817 358,186,829,317
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 867,757,007,092 780,145,120,522 855,270,263,880 826,962,378,034
1. Tài sản cố định hữu hình 526,831,410,533 541,401,969,172 593,731,834,809 569,659,744,156
- Nguyên giá 1,255,343,737,558 1,318,517,481,247 1,386,961,569,973 1,374,151,023,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -728,512,327,025 -777,115,512,075 -793,229,735,164 -804,491,279,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính 128,847,086,065 122,882,819,631 145,754,838,625 141,753,392,343
- Nguyên giá 189,100,855,704 189,100,855,704 217,843,308,922 220,416,715,992
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,253,769,639 -66,218,036,073 -72,088,470,297 -78,663,323,649
3. Tài sản cố định vô hình 212,078,510,494 115,860,331,719 115,783,590,446 115,549,241,535
- Nguyên giá 222,450,718,690 126,457,918,690 126,606,556,190 126,606,556,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,372,208,196 -10,597,586,971 -10,822,965,744 -11,057,314,655
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 86,886,118,514 89,157,879,786 68,559,712,283 127,383,868,066
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 86,886,118,514 89,157,879,786 68,559,712,283 127,383,868,066
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 103,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 224,348,731,089 220,342,978,034 218,941,852,791 228,573,343,524
1. Chi phí trả trước dài hạn 88,488,435,574 86,962,716,526 89,892,028,758 95,573,265,305
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 132,660,134,964 131,828,363,705 129,049,824,033 133,000,078,219
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,200,160,551 1,551,897,803
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,767,314,733,925 2,419,314,673,146 2,303,213,903,496 2,319,803,165,343
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,597,848,160,090 1,236,261,668,647 1,114,428,812,400 1,098,636,858,723
I. Nợ ngắn hạn 1,345,445,672,906 982,043,447,703 878,350,456,822 872,461,830,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 203,398,592,679 201,789,369,536 212,427,775,840 224,107,974,446
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 79,749,037,575 14,627,489,721 14,579,072,507 9,358,924,718
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,919,039,053 23,478,004,211 11,702,590,570 12,055,437,529
4. Phải trả người lao động 832,730,766 1,456,668,600 6,648,843
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,637,985,820 13,433,629,956 10,720,302,669 12,922,738,879
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,957,026,292 4,725,544,337 6,789,962,559 5,445,762,857
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,017,845,947,684 720,221,135,373 617,742,540,274 605,634,299,152
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,938,043,803 2,935,543,803 2,931,543,803 2,930,043,803
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 252,402,487,184 254,218,220,944 236,078,355,578 226,175,028,496
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 252,402,487,184 254,218,220,944 236,078,355,578 226,175,028,496
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,169,466,573,835 1,183,053,004,499 1,188,785,091,096 1,221,166,306,620
I. Vốn chủ sở hữu 1,169,466,573,835 1,183,053,004,499 1,188,785,091,096 1,221,166,306,620
1. Vốn góp của chủ sở hữu 815,709,880,000 815,709,880,000 815,709,880,000 815,709,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 815,709,880,000 815,709,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 192,851,537,982 192,851,537,982 192,851,537,982 192,851,537,982
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,166,612 11,293,166,612 11,293,166,612 11,293,166,612
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 192,503,849 192,503,849 192,503,849 192,503,849
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 149,419,485,392 163,005,916,056 168,738,002,653 201,119,218,177
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -416,429,105,745 24,029,201,926 5,732,086,597 29,793,226,544
- LNST chưa phân phối kỳ này 565,848,591,137 138,976,714,130 163,005,916,056 171,325,991,633
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,767,314,733,925 2,419,314,673,146 2,303,213,903,496 2,319,803,165,343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.