TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,227,779,014,223 |
969,124,831,797 |
801,515,382,725 |
778,696,746,402 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
483,316,377,828 |
90,513,800,964 |
75,860,190,890 |
47,568,860,066 |
|
1. Tiền |
483,316,377,828 |
90,513,800,964 |
75,860,190,890 |
47,568,860,066 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
74,099,135,148 |
164,099,135,148 |
34,099,135,148 |
34,099,135,148 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
74,099,135,148 |
164,099,135,148 |
34,099,135,148 |
34,099,135,148 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
350,729,316,502 |
434,219,562,688 |
399,482,139,419 |
395,845,204,604 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
348,391,922,312 |
380,868,685,992 |
375,520,387,262 |
373,634,252,663 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,677,212,779 |
72,226,765,210 |
42,245,902,048 |
40,869,160,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
641,230,000,000 |
641,230,000,000 |
641,230,000,000 |
641,230,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
182,982,265,564 |
216,443,497,445 |
216,784,936,528 |
219,395,824,330 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-873,552,084,153 |
-876,549,385,959 |
-876,549,385,959 |
-879,284,032,489 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
250,299,540 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
200,981,856,940 |
183,231,333,673 |
172,632,786,960 |
171,797,950,760 |
|
1. Hàng tồn kho |
200,981,856,940 |
183,231,333,673 |
172,632,786,960 |
171,797,950,760 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
118,652,327,805 |
97,060,999,324 |
119,441,130,308 |
129,385,595,824 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,956,238,763 |
11,241,575,890 |
12,128,066,617 |
13,353,829,070 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
93,077,879,467 |
85,819,423,434 |
93,707,524,283 |
102,448,905,080 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,618,209,575 |
|
13,605,539,408 |
13,582,861,674 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,539,535,719,702 |
1,450,189,841,349 |
1,501,698,520,771 |
1,541,106,418,941 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
257,543,863,007 |
360,543,863,007 |
358,926,691,817 |
358,186,829,317 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
257,543,863,007 |
360,543,863,007 |
358,926,691,817 |
358,186,829,317 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
867,757,007,092 |
780,145,120,522 |
855,270,263,880 |
826,962,378,034 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
526,831,410,533 |
541,401,969,172 |
593,731,834,809 |
569,659,744,156 |
|
- Nguyên giá |
1,255,343,737,558 |
1,318,517,481,247 |
1,386,961,569,973 |
1,374,151,023,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-728,512,327,025 |
-777,115,512,075 |
-793,229,735,164 |
-804,491,279,271 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
128,847,086,065 |
122,882,819,631 |
145,754,838,625 |
141,753,392,343 |
|
- Nguyên giá |
189,100,855,704 |
189,100,855,704 |
217,843,308,922 |
220,416,715,992 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,253,769,639 |
-66,218,036,073 |
-72,088,470,297 |
-78,663,323,649 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
212,078,510,494 |
115,860,331,719 |
115,783,590,446 |
115,549,241,535 |
|
- Nguyên giá |
222,450,718,690 |
126,457,918,690 |
126,606,556,190 |
126,606,556,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,372,208,196 |
-10,597,586,971 |
-10,822,965,744 |
-11,057,314,655 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
86,886,118,514 |
89,157,879,786 |
68,559,712,283 |
127,383,868,066 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
86,886,118,514 |
89,157,879,786 |
68,559,712,283 |
127,383,868,066 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
103,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
224,348,731,089 |
220,342,978,034 |
218,941,852,791 |
228,573,343,524 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
88,488,435,574 |
86,962,716,526 |
89,892,028,758 |
95,573,265,305 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
132,660,134,964 |
131,828,363,705 |
129,049,824,033 |
133,000,078,219 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,200,160,551 |
1,551,897,803 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,767,314,733,925 |
2,419,314,673,146 |
2,303,213,903,496 |
2,319,803,165,343 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,597,848,160,090 |
1,236,261,668,647 |
1,114,428,812,400 |
1,098,636,858,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,345,445,672,906 |
982,043,447,703 |
878,350,456,822 |
872,461,830,227 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
203,398,592,679 |
201,789,369,536 |
212,427,775,840 |
224,107,974,446 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
79,749,037,575 |
14,627,489,721 |
14,579,072,507 |
9,358,924,718 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,919,039,053 |
23,478,004,211 |
11,702,590,570 |
12,055,437,529 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
832,730,766 |
1,456,668,600 |
6,648,843 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,637,985,820 |
13,433,629,956 |
10,720,302,669 |
12,922,738,879 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,957,026,292 |
4,725,544,337 |
6,789,962,559 |
5,445,762,857 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,017,845,947,684 |
720,221,135,373 |
617,742,540,274 |
605,634,299,152 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,938,043,803 |
2,935,543,803 |
2,931,543,803 |
2,930,043,803 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
252,402,487,184 |
254,218,220,944 |
236,078,355,578 |
226,175,028,496 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
252,402,487,184 |
254,218,220,944 |
236,078,355,578 |
226,175,028,496 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,169,466,573,835 |
1,183,053,004,499 |
1,188,785,091,096 |
1,221,166,306,620 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,169,466,573,835 |
1,183,053,004,499 |
1,188,785,091,096 |
1,221,166,306,620 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
815,709,880,000 |
815,709,880,000 |
815,709,880,000 |
815,709,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
815,709,880,000 |
815,709,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
192,851,537,982 |
192,851,537,982 |
192,851,537,982 |
192,851,537,982 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
192,503,849 |
192,503,849 |
192,503,849 |
192,503,849 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
149,419,485,392 |
163,005,916,056 |
168,738,002,653 |
201,119,218,177 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-416,429,105,745 |
24,029,201,926 |
5,732,086,597 |
29,793,226,544 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
565,848,591,137 |
138,976,714,130 |
163,005,916,056 |
171,325,991,633 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,767,314,733,925 |
2,419,314,673,146 |
2,303,213,903,496 |
2,319,803,165,343 |
|