MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,542,187,774,775 1,604,183,698,821 1,627,688,305,362 1,553,569,340,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,037,263,884 53,705,718,574 35,707,243,910 40,085,717,589
1. Tiền 98,037,263,884 53,705,718,574 35,707,243,910 40,085,717,589
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,977,083,333 71,977,083,333 71,977,083,333 71,977,083,333
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,977,083,333 71,977,083,333 71,977,083,333 71,977,083,333
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,101,347,038,872 1,177,463,147,836 1,207,236,644,381 1,137,128,785,279
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 327,046,668,994 358,940,834,844 382,666,053,217 371,755,782,631
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 126,492,560,346 145,616,762,599 191,655,663,968 143,205,071,822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 683,800,000,000 711,930,000,000 711,930,000,000 713,930,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 380,922,307,604 377,836,584,965 337,863,757,136 325,116,760,766
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -416,964,086,067 -416,964,086,067 -416,964,086,067 -416,964,086,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 49,587,995 103,051,495 85,256,127 85,256,127
IV. Hàng tồn kho 190,459,001,682 209,906,954,902 207,006,050,332 184,998,038,523
1. Hàng tồn kho 190,459,001,682 209,906,954,902 207,006,050,332 184,998,038,523
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 80,367,387,004 91,130,794,176 105,761,283,406 119,379,715,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,233,862,645 11,289,396,762 16,358,900,331 18,017,959,841
2. Thuế GTGT được khấu trừ 59,550,662,685 66,248,877,955 75,815,709,529 87,778,894,262
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,582,861,674 13,592,519,459 13,586,673,546 13,582,861,674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 961,896,019,889 939,677,979,052 934,779,580,721 1,020,372,113,979
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,879,290,090 21,389,616,671 13,881,778,807 12,151,451,807
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 15,300,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 16,579,290,090 21,389,616,671 13,881,778,807 12,151,451,807
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 866,861,614,904 858,849,707,009 840,678,042,379 816,724,167,818
1. Tài sản cố định hữu hình 442,729,132,907 443,056,220,564 449,781,454,860 432,381,092,241
- Nguyên giá 1,129,315,182,026 1,148,335,338,001 1,177,878,434,824 1,179,540,934,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -686,586,049,119 -705,279,117,437 -728,096,979,964 -747,159,842,583
2. Tài sản cố định thuê tài chính 150,717,584,399 143,127,413,226 118,919,162,404 113,054,298,565
- Nguyên giá 196,992,128,099 195,011,135,949 169,297,576,047 168,852,576,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,274,543,700 -51,883,722,723 -50,378,413,643 -55,798,277,482
3. Tài sản cố định vô hình 273,414,897,598 272,666,073,219 271,977,425,115 271,288,777,012
- Nguyên giá 296,724,688,150 296,724,688,150 296,724,688,150 296,724,688,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,309,790,552 -24,058,614,931 -24,747,263,035 -25,435,911,138
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,836,807,732 24,345,397,950 50,558,254,215 161,537,232,623
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,836,807,732 24,345,397,950 50,558,254,215 161,537,232,623
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,318,307,163 35,093,257,422 29,661,505,320 29,959,261,731
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,407,947,544 26,831,160,551 26,066,154,030 28,012,173,189
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 117,148,076 117,148,076 -2,901,334,757 -2,901,334,757
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,793,211,543 8,144,948,795 6,496,686,047 4,848,423,299
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,504,083,794,664 2,543,861,677,873 2,562,467,886,083 2,573,941,454,480
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,524,899,871,232 1,557,348,778,931 1,592,089,725,165 1,583,250,696,425
I. Nợ ngắn hạn 1,391,826,127,223 1,404,989,806,123 1,405,985,841,047 1,365,279,075,505
1. Phải trả người bán ngắn hạn 196,956,136,096 231,889,335,304 280,393,588,193 279,738,934,193
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,342,952,828 14,476,734,518 21,821,943,523 15,359,988,037
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,410,781,909 13,359,596,566 17,939,127,623 19,173,058,504
4. Phải trả người lao động 8,421,717,400 9,915,427,482 12,240,597,923 4,753,254,679
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,013,363,466 8,957,165,734 10,370,546,266 15,486,882,052
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,195,278,660 17,698,022,045 15,462,594,241 23,484,381,174
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,130,532,853,061 1,105,745,480,671 1,044,811,399,475 1,004,340,533,063
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,953,043,803 2,948,043,803 2,946,043,803 2,942,043,803
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 133,073,744,009 152,358,972,808 186,103,884,118 217,971,620,920
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 133,073,744,009 152,358,972,808 186,103,884,118 217,971,620,920
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 979,183,923,432 986,512,898,942 970,378,160,918 990,690,758,055
I. Vốn chủ sở hữu 979,183,923,432 986,512,898,942 970,378,160,918 990,690,758,055
1. Vốn góp của chủ sở hữu 522,500,000,000 522,500,000,000 522,500,000,000 522,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 522,500,000,000 522,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,900,000,000 46,900,000,000 1,170,386 1,170,386
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -88,088,780,000 -88,088,780,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 5,714,053,793 5,714,053,793 5,714,053,793 5,714,053,793
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,166,612 11,293,166,612 11,293,166,613 11,293,166,612
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 192,503,849 192,503,849 192,503,849 192,503,849
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 473,984,911,749 481,258,040,566 428,513,030,771 450,989,863,415
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 352,948,885,864 7,273,128,817 -4,281,930,592 22,422,645,441
- LNST chưa phân phối kỳ này 121,036,025,885 473,984,911,749 432,794,961,363 428,567,217,974
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,688,067,429 6,743,914,122 2,164,235,507
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,504,083,794,664 2,543,861,677,873 2,562,467,886,083 2,573,941,454,480
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.