TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,052,930,062,704 |
1,040,691,139,161 |
972,934,835,982 |
1,855,278,808,704 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,927,517,358 |
97,890,986,268 |
29,641,703,436 |
51,740,964,622 |
|
1. Tiền |
33,927,517,358 |
97,890,986,268 |
29,641,703,436 |
51,740,964,622 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
158,032,861,111 |
162,124,999,069 |
162,734,899,269 |
162,734,899,269 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
158,032,861,111 |
162,124,999,069 |
162,734,899,269 |
162,734,899,269 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
379,406,696,821 |
342,673,892,329 |
452,841,671,542 |
1,412,487,243,534 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
266,241,942,599 |
250,951,748,436 |
224,781,975,387 |
327,373,611,526 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,664,733,351 |
13,536,967,926 |
9,277,171,094 |
4,233,804,956 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
19,700,000,000 |
|
|
703,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,809,632,759 |
78,236,293,357 |
218,842,211,637 |
377,442,652,054 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-369,474,952 |
-369,474,952 |
-369,474,952 |
-369,474,952 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
359,863,064 |
318,357,562 |
309,788,376 |
206,649,950 |
|
IV. Hàng tồn kho |
398,379,267,015 |
357,920,273,455 |
261,078,843,976 |
157,734,777,275 |
|
1. Hàng tồn kho |
398,379,267,015 |
357,920,273,455 |
261,078,843,976 |
157,734,777,275 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
83,183,720,399 |
80,080,988,040 |
66,637,717,759 |
70,580,924,004 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,467,887,243 |
10,949,318,664 |
4,547,975,164 |
10,475,656,002 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
57,011,472,811 |
55,427,309,031 |
48,506,880,921 |
46,522,406,328 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,704,360,345 |
13,704,360,345 |
13,582,861,674 |
13,582,861,674 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,309,475,009,243 |
1,284,314,656,996 |
1,189,618,544,990 |
1,017,004,319,300 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,406,713,147 |
16,956,010,538 |
15,562,598,457 |
11,415,078,318 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,406,713,147 |
16,956,010,538 |
15,562,598,457 |
11,415,078,318 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,219,226,622,865 |
1,187,455,586,180 |
1,121,501,939,533 |
960,538,860,574 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
658,265,769,226 |
669,254,917,367 |
612,453,399,368 |
512,953,614,629 |
|
- Nguyên giá |
1,282,016,588,419 |
1,373,233,448,714 |
1,332,213,005,868 |
1,153,315,385,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-623,750,819,193 |
-703,978,531,347 |
-719,759,606,500 |
-640,361,770,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
257,724,175,434 |
215,908,298,241 |
205,976,770,163 |
172,037,832,661 |
|
- Nguyên giá |
368,536,583,944 |
276,660,956,662 |
272,620,735,225 |
234,175,947,618 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,812,408,510 |
-60,752,658,421 |
-66,643,965,062 |
-62,138,114,957 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
303,236,678,205 |
302,292,370,572 |
303,071,770,002 |
275,547,413,284 |
|
- Nguyên giá |
326,103,351,218 |
326,103,351,218 |
327,803,351,218 |
296,531,688,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,866,673,013 |
-23,810,980,646 |
-24,731,581,216 |
-20,984,274,866 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,413,084,424 |
35,106,393,037 |
18,749,891,790 |
16,647,596,933 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
18,749,891,790 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,413,084,424 |
35,106,393,037 |
|
16,647,596,933 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,428,588,807 |
44,796,667,241 |
33,804,115,210 |
28,402,783,475 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,892,415,499 |
25,908,756,681 |
16,281,506,856 |
12,528,437,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
853,385,277 |
853,385,277 |
1,136,345,819 |
1,136,345,819 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
19,682,788,031 |
18,034,525,283 |
16,386,262,535 |
14,737,999,787 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,362,405,071,947 |
2,325,005,796,157 |
2,162,553,380,972 |
2,872,283,128,004 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,792,614,720,854 |
1,770,366,726,959 |
1,550,503,166,783 |
1,496,238,094,553 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,368,742,187,203 |
1,349,645,918,679 |
1,196,978,598,941 |
1,191,563,543,662 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
193,274,194,103 |
199,947,892,697 |
163,375,044,656 |
146,268,383,917 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,738,026,004 |
17,519,102,456 |
20,294,376,049 |
27,109,356,028 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,369,839,601 |
12,702,147,602 |
6,334,731,076 |
4,752,731,054 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,588,272,070 |
16,188,954,118 |
12,474,181,679 |
7,940,054,414 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,899,968,702 |
10,773,916,487 |
8,513,996,043 |
8,139,435,723 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
640,081,897 |
500,705,225 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,026,973,211 |
29,258,761,149 |
17,612,143,372 |
9,110,387,099 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,078,242,687,812 |
1,059,795,095,142 |
965,415,782,263 |
985,286,851,624 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,962,143,803 |
2,959,343,803 |
2,958,343,803 |
2,956,343,803 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
423,872,533,651 |
420,720,808,280 |
353,524,567,842 |
304,674,550,891 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
386,242,533,651 |
383,090,808,280 |
303,148,137,842 |
304,674,550,891 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
37,630,000,000 |
37,630,000,000 |
50,376,430,000 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
569,790,351,093 |
554,639,069,198 |
612,050,214,189 |
1,376,045,033,451 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
569,790,351,093 |
554,639,069,198 |
612,050,214,189 |
1,376,045,033,451 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
522,500,000,000 |
522,500,000,000 |
522,500,000,000 |
522,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,900,000,000 |
46,900,000,000 |
46,900,000,000 |
46,900,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-88,088,780,000 |
-88,088,780,000 |
-88,088,780,000 |
-88,088,780,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
5,714,053,793 |
5,714,053,793 |
5,714,053,793 |
5,714,053,793 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
192,503,849 |
192,503,849 |
192,503,849 |
192,503,849 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,557,398,857 |
46,153,392,150 |
104,486,622,028 |
863,930,607,891 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-32,913,263,337 |
-47,317,270,045 |
11,015,959,834 |
743,001,678,821 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
93,470,662,194 |
93,470,662,195 |
93,470,662,194 |
120,928,929,070 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,722,007,982 |
9,974,732,794 |
9,052,647,907 |
13,603,481,306 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,362,405,071,947 |
2,325,005,796,157 |
2,162,553,380,972 |
2,872,283,128,004 |
|