MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 831,185,490,105 977,424,221,637 1,132,122,232,638 1,052,930,062,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,509,575,920 70,641,280,080 44,723,718,346 33,927,517,358
1. Tiền 78,509,575,920 70,641,280,080 44,723,718,346 33,927,517,358
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,000,000,000 148,032,861,111 158,032,861,111 158,032,861,111
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,000,000,000 148,032,861,111 158,032,861,111 158,032,861,111
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 309,815,451,741 277,125,676,568 280,713,672,675 379,406,696,821
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142,535,988,543 137,189,232,965 172,183,246,773 266,241,942,599
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 65,445,138,016 71,480,765,465 32,375,855,083 34,664,733,351
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 19,700,000,000 19,700,000,000 19,700,000,000 19,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,503,800,134 49,125,926,306 53,644,413,975 58,809,632,759
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -369,474,952 -369,474,952 -369,474,952 -369,474,952
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,179,631,796 359,863,064
IV. Hàng tồn kho 224,924,808,363 386,159,181,390 547,286,158,492 398,379,267,015
1. Hàng tồn kho 224,924,808,363 386,159,181,390 547,286,158,492 398,379,267,015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 77,935,654,081 95,465,222,488 101,365,822,014 83,183,720,399
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,552,582,085 20,993,113,515 10,736,448,033 12,467,887,243
2. Thuế GTGT được khấu trừ 43,086,112,639 60,889,247,299 76,312,379,583 57,011,472,811
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,282,959,357 13,582,861,674 14,316,994,398 13,704,360,345
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,299,373,197,479 1,383,788,259,504 1,334,792,819,716 1,309,475,009,243
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,665,206,305 18,503,752,354 17,287,185,014 17,406,713,147
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,665,206,305 18,503,752,354 17,287,185,014 17,406,713,147
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,150,025,750,931 1,287,923,520,388 1,252,991,935,274 1,219,226,622,865
1. Tài sản cố định hữu hình 616,988,011,179 683,807,563,125 676,353,882,023 658,265,769,226
- Nguyên giá 1,187,041,904,253 1,229,064,396,594 1,277,086,300,707 1,282,016,588,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -570,053,893,074 -545,256,833,469 -600,732,418,684 -623,750,819,193
2. Tài sản cố định thuê tài chính 226,971,892,263 298,990,663,792 272,338,216,599 257,724,175,434
- Nguyên giá 319,115,001,850 393,044,466,499 373,686,176,880 368,536,583,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,143,109,587 -94,053,802,707 -101,347,960,281 -110,812,408,510
3. Tài sản cố định vô hình 306,065,847,489 305,125,293,471 304,299,836,652 303,236,678,205
- Nguyên giá 326,103,351,218 326,103,351,218 326,103,351,218 326,103,351,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,037,503,729 -20,978,057,747 -21,803,514,566 -22,866,673,013
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 77,867,396,773 8,575,443,903 12,750,243,726 23,413,084,424
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 77,867,396,773 8,575,443,903 12,750,243,726 23,413,084,424
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 51,814,843,470 58,785,542,859 51,763,455,702 49,428,588,807
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,669,360,135 30,855,878,847 29,753,140,533 28,892,415,499
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 449,907,060 4,950,350,485 679,264,389 853,385,277
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 68,000,000
5. Lợi thế thương mại 24,627,576,275 22,979,313,527 21,331,050,780 19,682,788,031
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,130,558,687,584 2,361,212,481,141 2,466,915,052,354 2,362,405,071,947
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,500,170,561,673 1,727,183,693,194 1,872,125,333,288 1,792,614,720,854
I. Nợ ngắn hạn 1,225,826,536,587 1,247,395,814,868 1,411,931,605,104 1,368,742,187,203
1. Phải trả người bán ngắn hạn 195,765,684,538 188,843,968,231 301,396,250,847 193,274,194,103
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,638,741,989 22,619,231,140 25,978,542,801 53,738,026,004
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,886,144,856 6,710,065,276 9,798,400,946 8,369,839,601
4. Phải trả người lao động 1,176,149,818 1,594,496,976 1,665,188,034 6,588,272,070
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,651,378,184 16,689,554,610 -8,157,458,377 6,899,968,702
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 640,081,897
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,448,600,651 5,801,517,646 15,136,320,961 18,026,973,211
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 973,292,182,115 1,002,171,837,186 1,063,151,216,089 1,078,242,687,812
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,967,654,436 2,965,143,803 2,963,143,803 2,962,143,803
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 274,344,025,086 479,787,878,326 460,193,728,184 423,872,533,651
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 236,714,025,086 442,157,878,326 422,563,728,184 386,242,533,651
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 37,630,000,000 37,630,000,000 37,630,000,000 37,630,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 630,388,125,911 634,028,787,947 594,789,719,066 569,790,351,093
I. Vốn chủ sở hữu 630,388,125,911 634,028,787,947 594,789,719,066 569,790,351,093
1. Vốn góp của chủ sở hữu 522,500,000,000 522,500,000,000 522,500,000,000 522,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,900,000,000 46,900,000,000 46,900,000,000 46,900,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -88,088,780,000 -88,088,780,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 5,714,053,793 5,714,053,793 5,714,053,793 5,714,053,793
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,166,612 11,293,166,612 11,293,166,612 11,293,166,612
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 192,503,849 192,503,849 192,503,849 192,503,849
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,246,533,284 134,579,321,082 95,277,396,632 60,557,398,857
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 122,418,056,335 122,418,056,335 -33,549,215,159 -32,913,263,337
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,828,476,949 12,161,264,747 128,826,611,791 93,470,662,194
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 630,648,373 938,522,611 1,001,378,180 10,722,007,982
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,130,558,687,584 2,361,212,481,141 2,466,915,052,354 2,362,405,071,947
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.