TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
722,931,521,169 |
|
831,185,490,105 |
977,424,221,637 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,596,428,909 |
|
78,509,575,920 |
70,641,280,080 |
|
1. Tiền |
42,596,428,909 |
|
78,509,575,920 |
70,641,280,080 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
140,000,000,000 |
|
140,000,000,000 |
148,032,861,111 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,000,000,000 |
|
140,000,000,000 |
148,032,861,111 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
283,738,465,990 |
|
309,815,451,741 |
277,125,676,568 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
147,111,814,573 |
|
142,535,988,543 |
137,189,232,965 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,548,407,014 |
|
65,445,138,016 |
71,480,765,465 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
19,700,000,000 |
|
19,700,000,000 |
19,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,747,719,355 |
|
82,503,800,134 |
49,125,926,306 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-369,474,952 |
|
-369,474,952 |
-369,474,952 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
184,017,926,354 |
|
224,924,808,363 |
386,159,181,390 |
|
1. Hàng tồn kho |
184,017,926,354 |
|
224,924,808,363 |
386,159,181,390 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,578,699,916 |
|
77,935,654,081 |
95,465,222,488 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,591,896,835 |
|
20,552,582,085 |
20,993,113,515 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,436,282,072 |
|
43,086,112,639 |
60,889,247,299 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,547,521,009 |
|
14,282,959,357 |
13,582,861,674 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,000,000 |
|
14,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,179,581,303,516 |
|
1,299,373,197,479 |
1,383,788,259,504 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,291,532,305 |
|
19,665,206,305 |
18,503,752,354 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,291,532,305 |
|
19,665,206,305 |
18,503,752,354 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,072,738,920,323 |
|
1,150,025,750,931 |
1,287,923,520,388 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
581,903,593,799 |
|
616,988,011,179 |
683,807,563,125 |
|
- Nguyên giá |
1,174,848,610,302 |
|
1,187,041,904,253 |
1,229,064,396,594 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-592,945,016,503 |
|
-570,053,893,074 |
-545,256,833,469 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
182,956,680,206 |
|
226,971,892,263 |
298,990,663,792 |
|
- Nguyên giá |
258,414,654,929 |
|
319,115,001,850 |
393,044,466,499 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,457,974,723 |
|
-92,143,109,587 |
-94,053,802,707 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
307,878,646,318 |
|
306,065,847,489 |
305,125,293,471 |
|
- Nguyên giá |
326,103,351,218 |
|
326,103,351,218 |
326,103,351,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,224,704,900 |
|
-20,037,503,729 |
-20,978,057,747 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,654,651,456 |
|
77,867,396,773 |
8,575,443,903 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,654,651,456 |
|
77,867,396,773 |
8,575,443,903 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,896,199,432 |
|
51,814,843,470 |
58,785,542,859 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,471,733,761 |
|
26,669,360,135 |
30,855,878,847 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
432,363,900 |
|
449,907,060 |
4,950,350,485 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
68,000,000 |
|
68,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
27,924,101,771 |
|
24,627,576,275 |
22,979,313,527 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,902,512,824,685 |
|
2,130,558,687,584 |
2,361,212,481,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,226,675,593,891 |
|
1,500,170,561,673 |
1,727,183,693,194 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,083,896,733,865 |
|
1,225,826,536,587 |
1,247,395,814,868 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
157,322,141,187 |
|
195,765,684,538 |
188,843,968,231 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,788,500,668 |
|
18,638,741,989 |
22,619,231,140 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,646,341,985 |
|
8,886,144,856 |
6,710,065,276 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,918,931,757 |
|
1,176,149,818 |
1,594,496,976 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,374,603,102 |
|
18,651,378,184 |
16,689,554,610 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,775,695,415 |
|
6,448,600,651 |
5,801,517,646 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
868,098,865,315 |
|
973,292,182,115 |
1,002,171,837,186 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,971,654,436 |
|
2,967,654,436 |
2,965,143,803 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
142,778,860,026 |
|
274,344,025,086 |
479,787,878,326 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,148,860,026 |
|
236,714,025,086 |
442,157,878,326 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
37,630,000,000 |
|
37,630,000,000 |
37,630,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
675,837,230,794 |
|
630,388,125,911 |
634,028,787,947 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
675,837,230,794 |
|
630,388,125,911 |
634,028,787,947 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
522,500,000,000 |
|
522,500,000,000 |
522,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,900,000,000 |
|
46,900,000,000 |
46,900,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-88,088,780,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
5,714,053,793 |
|
5,714,053,793 |
5,714,053,793 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,166,612 |
|
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
192,503,849 |
|
192,503,849 |
192,503,849 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
175,928,688,294 |
|
131,246,533,284 |
134,579,321,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
180,298,933,700 |
|
122,418,056,335 |
122,418,056,335 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,370,245,406 |
|
8,828,476,949 |
12,161,264,747 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,397,598,246 |
|
630,648,373 |
938,522,611 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,902,512,824,685 |
|
2,130,558,687,584 |
2,361,212,481,141 |
|