TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
602,147,302,960 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
49,279,280,881 |
|
|
1. Tiền |
|
|
49,279,280,881 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
168,430,815,000 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
150,689,094,405 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
9,438,826,565 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9,516,741,021 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,213,846,991 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
256,630,078,008 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
77,807,129,071 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12,993,021,952 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
42,009,178,835 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
20,203,148,191 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,601,780,093 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,272,000,325,302 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,341,143,141 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
1,215,624,227,629 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
719,221,946,335 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
1,238,993,181,336 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-519,771,235,001 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
204,769,918,076 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
261,662,643,040 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56,892,724,964 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
283,172,909,672 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
299,362,906,127 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16,189,996,455 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8,459,453,546 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
17,869,539,022 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9,509,569,738 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
386,907,061 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,874,147,628,262 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,265,431,160,315 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,091,117,692,306 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
133,954,479,832 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
18,939,458,086 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,791,929,708 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,431,281,033 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
22,983,163,926 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,995,101,093 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
174,313,468,009 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
140,525,803,800 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
33,787,664,209 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
596,331,868,377 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
596,331,868,377 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
522,500,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
46,900,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-88,088,780,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
5,714,053,793 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
192,503,849 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
97,820,924,123 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,874,147,628,262 |
|
|