MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,305,469,806 18,091,456,373 19,575,552,943 23,485,546,592
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,305,469,806 18,091,456,373 19,575,552,943 23,485,546,592
4. Giá vốn hàng bán 16,555,151,611 15,108,653,388 13,716,192,911 16,420,293,800
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,750,318,195 2,982,802,985 5,859,360,032 7,065,252,792
6. Doanh thu hoạt động tài chính 635,045,345 6,481,581,060 785,188,859 1,311,868,218
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -221,303,420
9. Chi phí bán hàng 2,753,463,318 225,931,784 383,674,246 1,660,041,255
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,440,821,870 2,198,732,655 2,293,658,576
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 410,596,802 7,797,630,391 4,062,141,990 4,423,421,179
12. Thu nhập khác 116,210,548 37,163,109,744
13. Chi phí khác 308,550,000 52,560,276 6,161,072,515
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -308,550,000 63,650,272 31,002,037,229
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 102,046,802 7,797,630,391 4,125,792,262 35,425,458,408
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,325,799 332,525,256 863,862,289 8,043,793,577
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,083,562 87,000,822 -28,191,780 -1,041,854,472
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 80,637,441 7,378,104,313 3,290,121,753 28,423,519,303
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 80,637,441 7,378,104,313 3,290,121,753 28,423,519,303
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.