1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,305,469,806 |
18,091,456,373 |
19,575,552,943 |
23,485,546,592 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,305,469,806 |
18,091,456,373 |
19,575,552,943 |
23,485,546,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,555,151,611 |
15,108,653,388 |
13,716,192,911 |
16,420,293,800 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,750,318,195 |
2,982,802,985 |
5,859,360,032 |
7,065,252,792 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
635,045,345 |
6,481,581,060 |
785,188,859 |
1,311,868,218 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-221,303,420 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,753,463,318 |
225,931,784 |
383,674,246 |
1,660,041,255 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,440,821,870 |
2,198,732,655 |
2,293,658,576 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
410,596,802 |
7,797,630,391 |
4,062,141,990 |
4,423,421,179 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
116,210,548 |
37,163,109,744 |
|
13. Chi phí khác |
308,550,000 |
|
52,560,276 |
6,161,072,515 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-308,550,000 |
|
63,650,272 |
31,002,037,229 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
102,046,802 |
7,797,630,391 |
4,125,792,262 |
35,425,458,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,325,799 |
332,525,256 |
863,862,289 |
8,043,793,577 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
9,083,562 |
87,000,822 |
-28,191,780 |
-1,041,854,472 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,637,441 |
7,378,104,313 |
3,290,121,753 |
28,423,519,303 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,637,441 |
7,378,104,313 |
3,290,121,753 |
28,423,519,303 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|