1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,144,694,339 |
17,144,547,393 |
22,868,971,951 |
19,305,469,806 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,144,694,339 |
17,144,547,393 |
22,868,971,951 |
19,305,469,806 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,241,291,323 |
13,036,872,015 |
21,389,121,723 |
16,555,151,611 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,903,403,016 |
4,107,675,378 |
1,479,850,228 |
2,750,318,195 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
623,681,283 |
738,964,816 |
535,439,347 |
635,045,345 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,571,874 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-449,619,221 |
-277,683,785 |
-2,139,398,190 |
-221,303,420 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,505,563,660 |
941,408,579 |
1,497,507,214 |
2,753,463,318 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,571,901,418 |
3,627,547,830 |
-1,623,187,703 |
410,596,802 |
|
12. Thu nhập khác |
1,008,719,616 |
|
9,100,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,418,131,606 |
13,387,650 |
1,254,652,790 |
308,550,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,409,411,990 |
-13,387,650 |
7,845,347,210 |
-308,550,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,162,489,428 |
3,614,160,180 |
6,222,159,507 |
102,046,802 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,945,468,080 |
725,306,004 |
-827,392,104 |
12,325,799 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,590,411 |
203,562 |
-25,785,206 |
9,083,562 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,209,430,937 |
2,888,650,614 |
7,075,336,817 |
80,637,441 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,209,430,937 |
2,888,650,614 |
7,075,336,817 |
80,637,441 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|