MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 92,372,394,551 89,949,883,644 57,883,293,204 61,144,694,339
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 92,372,394,551 89,949,883,644 57,883,293,204 61,144,694,339
4. Giá vốn hàng bán 54,236,514,331 45,133,068,873 38,489,861,107 39,241,291,323
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,135,880,220 44,816,814,771 19,393,432,097 21,903,403,016
6. Doanh thu hoạt động tài chính 455,532,741 9,097,125,367 347,697,513 623,681,283
7. Chi phí tài chính 27,500,000 337,418
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -679,284,873 -2,948,519,586 -1,481,554,874 -449,619,221
9. Chi phí bán hàng 3,153,652,258 6,184,024,460 2,691,154,742 1,505,563,660
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,730,975,830 44,781,058,674 15,568,419,994 20,571,901,418
12. Thu nhập khác 1,008,719,616
13. Chi phí khác 2,973,561 9,995,693 1,500,000 2,418,131,606
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,973,561 -9,995,693 -1,500,000 -1,409,411,990
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,728,002,269 44,771,062,981 15,566,919,994 19,162,489,428
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,926,551,330 7,530,919,577 3,088,132,629 3,945,468,080
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 19,643,836 -39,221,233 25,551,370 7,590,411
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,781,807,103 37,279,364,637 12,453,235,995 15,209,430,937
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,781,807,103 37,279,364,637 12,453,235,995 15,209,430,937
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.