1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,372,394,551 |
89,949,883,644 |
57,883,293,204 |
61,144,694,339 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,372,394,551 |
89,949,883,644 |
57,883,293,204 |
61,144,694,339 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,236,514,331 |
45,133,068,873 |
38,489,861,107 |
39,241,291,323 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,135,880,220 |
44,816,814,771 |
19,393,432,097 |
21,903,403,016 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
455,532,741 |
9,097,125,367 |
347,697,513 |
623,681,283 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,500,000 |
337,418 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-679,284,873 |
-2,948,519,586 |
-1,481,554,874 |
-449,619,221 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,153,652,258 |
6,184,024,460 |
2,691,154,742 |
1,505,563,660 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,730,975,830 |
44,781,058,674 |
15,568,419,994 |
20,571,901,418 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,008,719,616 |
|
13. Chi phí khác |
2,973,561 |
9,995,693 |
1,500,000 |
2,418,131,606 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,973,561 |
-9,995,693 |
-1,500,000 |
-1,409,411,990 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,728,002,269 |
44,771,062,981 |
15,566,919,994 |
19,162,489,428 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,926,551,330 |
7,530,919,577 |
3,088,132,629 |
3,945,468,080 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
19,643,836 |
-39,221,233 |
25,551,370 |
7,590,411 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,781,807,103 |
37,279,364,637 |
12,453,235,995 |
15,209,430,937 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,781,807,103 |
37,279,364,637 |
12,453,235,995 |
15,209,430,937 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|