1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
134,250,575,688 |
98,259,168,852 |
120,959,154,413 |
92,372,394,551 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
134,250,575,688 |
98,259,168,852 |
120,959,154,413 |
92,372,394,551 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
91,756,434,623 |
69,093,991,173 |
70,380,591,133 |
54,236,514,331 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,494,141,065 |
29,165,177,679 |
50,578,563,280 |
38,135,880,220 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,015,417,110 |
242,162,219 |
416,124,277 |
455,532,741 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
27,500,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,436,309,124 |
|
-651,928,964 |
-679,284,873 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,736,728,118 |
618,595,700 |
2,786,719,917 |
3,153,652,258 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,707,739,823 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,336,520,933 |
27,081,004,375 |
47,556,038,676 |
34,730,975,830 |
|
12. Thu nhập khác |
3,600,909,091 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
683,404,484 |
414,985,990 |
280,730,719 |
2,973,561 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,917,504,607 |
-414,985,990 |
-280,730,719 |
-2,973,561 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,254,025,540 |
26,666,018,385 |
47,275,307,957 |
34,728,002,269 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,114,283,587 |
5,399,617,313 |
9,395,348,268 |
6,926,551,330 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-74,813,669 |
16,583,562 |
5,469,863 |
19,643,836 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,214,555,622 |
21,249,817,510 |
37,874,489,826 |
27,781,807,103 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,214,555,622 |
21,249,817,510 |
37,874,489,826 |
27,781,807,103 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|