1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,644,887,044 |
110,625,456,555 |
140,885,080,077 |
130,695,773,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,644,887,044 |
110,625,456,555 |
140,885,080,077 |
130,695,773,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,669,863,667 |
75,669,784,422 |
97,935,953,812 |
96,389,128,319 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,975,023,377 |
34,955,672,133 |
42,949,126,265 |
34,306,645,226 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,562,568,432 |
529,354,448 |
382,094,407 |
733,769,866 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,595,890 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,595,890 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,810,486,736 |
-1,319,307,891 |
-798,967,020 |
-1,124,784,044 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,084,886,963 |
1,210,274,549 |
1,907,757,023 |
1,539,913,216 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,626,622,220 |
32,955,444,141 |
40,624,496,629 |
32,375,717,832 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
319,589,653 |
13,841,633 |
165,785,960 |
1,223,742,301 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-319,589,653 |
-13,841,633 |
-165,785,960 |
-1,223,742,301 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,307,032,567 |
32,941,602,508 |
40,458,710,669 |
31,151,975,531 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,577,910,800 |
6,595,748,006 |
8,087,540,420 |
6,191,887,960 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,081,086,356 |
-4,659,179 |
37,358,904 |
38,750,655 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,810,208,123 |
26,350,513,681 |
32,333,811,345 |
24,921,336,916 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,810,208,123 |
26,350,513,681 |
32,333,811,345 |
24,921,336,916 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|