1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,363,684,543 |
141,295,806,843 |
155,847,480,210 |
119,945,087,851 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
157,363,684,543 |
141,295,806,843 |
155,847,480,210 |
119,945,087,851 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,483,443,865 |
85,833,605,645 |
89,106,762,458 |
77,814,335,614 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,880,240,678 |
55,462,201,198 |
66,740,717,752 |
42,130,752,237 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,412,980,286 |
8,099,597,029 |
2,431,345,478 |
2,636,871,654 |
|
7. Chi phí tài chính |
283,429,589 |
59,709,589 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
59,709,589 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-422,161,108 |
-500,389,024 |
-1,538,811,344 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,060,480,600 |
3,638,378,705 |
6,981,958,920 |
550,217,647 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
1,356,771,731 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,527,149,667 |
59,363,320,909 |
60,651,292,966 |
42,860,634,513 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
598,335,376 |
52,374,940 |
8,216,454 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-598,335,376 |
-52,374,940 |
-8,216,454 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,928,814,291 |
59,310,945,969 |
60,643,076,512 |
42,860,634,513 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,334,039,341 |
10,529,431,404 |
13,224,907,392 |
8,166,681,583 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
252,171,666 |
304,332,778 |
-643,776,970 |
365,545,319 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,342,603,284 |
48,477,181,787 |
48,061,946,090 |
34,328,407,611 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,342,603,284 |
48,477,181,787 |
48,061,946,090 |
34,328,407,611 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|