1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
127,499,372,065 |
157,363,684,543 |
141,295,806,843 |
155,847,480,210 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
127,499,372,065 |
157,363,684,543 |
141,295,806,843 |
155,847,480,210 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,552,248,455 |
88,483,443,865 |
85,833,605,645 |
89,106,762,458 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,947,123,610 |
68,880,240,678 |
55,462,201,198 |
66,740,717,752 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,472,022,878 |
2,412,980,286 |
8,099,597,029 |
2,431,345,478 |
|
7. Chi phí tài chính |
637,787 |
283,429,589 |
59,709,589 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
59,709,589 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-422,161,108 |
-500,389,024 |
-1,538,811,344 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,064,281,042 |
2,060,480,600 |
3,638,378,705 |
6,981,958,920 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
358,601,329 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,995,626,330 |
68,527,149,667 |
59,363,320,909 |
60,651,292,966 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
9,979,551 |
598,335,376 |
52,374,940 |
8,216,454 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,979,551 |
-598,335,376 |
-52,374,940 |
-8,216,454 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,985,646,779 |
67,928,814,291 |
59,310,945,969 |
60,643,076,512 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,751,550,267 |
13,334,039,341 |
10,529,431,404 |
13,224,907,392 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
447,575,000 |
252,171,666 |
304,332,778 |
-643,776,970 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,786,521,512 |
54,342,603,284 |
48,477,181,787 |
48,061,946,090 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,786,521,512 |
54,342,603,284 |
48,477,181,787 |
48,061,946,090 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|