MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 169,705,753,458 127,499,372,065 157,363,684,543 141,295,806,843
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 169,705,753,458 127,499,372,065 157,363,684,543 141,295,806,843
4. Giá vốn hàng bán 107,505,282,811 77,552,248,455 88,483,443,865 85,833,605,645
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,200,470,647 49,947,123,610 68,880,240,678 55,462,201,198
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,859,826,051 2,472,022,878 2,412,980,286 8,099,597,029
7. Chi phí tài chính 18,798,843 637,787 283,429,589 59,709,589
- Trong đó: Chi phí lãi vay 59,709,589
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -422,161,108 -500,389,024
9. Chi phí bán hàng 958,935,840 1,064,281,042 2,060,480,600 3,638,378,705
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,987,341,363 358,601,329
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,095,220,652 50,995,626,330 68,527,149,667 59,363,320,909
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 100,000,000 9,979,551 598,335,376 52,374,940
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -100,000,000 -9,979,551 -598,335,376 -52,374,940
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,995,220,652 50,985,646,779 67,928,814,291 59,310,945,969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,974,736,542 9,751,550,267 13,334,039,341 10,529,431,404
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -474,238,333 447,575,000 252,171,666 304,332,778
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,494,722,443 40,786,521,512 54,342,603,284 48,477,181,787
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 47,494,722,443 40,786,521,512 54,342,603,284 48,477,181,787
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.