TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
314,940,673,352 |
207,081,084,378 |
205,099,571,268 |
187,659,114,990 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,266,484,205 |
50,805,367,536 |
114,826,685,068 |
93,740,489,202 |
|
1. Tiền |
48,266,484,205 |
24,305,367,536 |
8,826,685,068 |
4,740,489,202 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,000,000,000 |
26,500,000,000 |
106,000,000,000 |
89,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,499,779,968 |
86,275,973,136 |
14,471,972,261 |
16,044,890,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
141,569,384,004 |
80,744,173,708 |
6,660,983,986 |
7,505,505,460 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,271,600,000 |
1,271,600,000 |
227,662,900 |
595,644,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,658,795,964 |
1,260,199,428 |
4,759,698,964 |
5,120,113,238 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-176,373,589 |
-176,373,589 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,491,343,109 |
69,524,409,129 |
71,772,799,779 |
66,118,566,163 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,491,343,109 |
69,524,409,129 |
71,944,222,770 |
66,289,989,154 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-171,422,991 |
-171,422,991 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,682,936,081 |
475,204,588 |
4,027,984,171 |
11,755,039,627 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,130,988,062 |
475,204,588 |
4,027,984,171 |
11,755,039,627 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
551,948,019 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
178,024,858,056 |
175,507,509,770 |
169,326,537,463 |
167,698,974,199 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,414,826,621 |
6,414,826,621 |
3,225,197,466 |
3,225,197,466 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,414,826,621 |
6,414,826,621 |
3,225,197,466 |
3,225,197,466 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,269,865,555 |
31,716,486,109 |
30,543,182,280 |
29,369,878,436 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,073,450,905 |
25,564,017,303 |
24,434,659,320 |
23,305,301,322 |
|
- Nguyên giá |
64,864,574,057 |
65,464,500,878 |
61,849,476,504 |
61,849,476,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,791,123,152 |
-39,900,483,575 |
-37,414,817,184 |
-38,544,175,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,196,414,650 |
6,152,468,806 |
6,108,522,960 |
6,064,577,114 |
|
- Nguyên giá |
11,153,485,700 |
11,153,485,700 |
16,153,699,700 |
16,153,699,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,957,071,050 |
-5,001,016,894 |
-10,045,176,740 |
-10,089,122,586 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
401,926,821 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
401,926,821 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
107,190,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,190,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,748,239,059 |
34,376,197,040 |
32,558,157,717 |
32,103,898,297 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,202,052,991 |
28,830,010,972 |
27,969,394,763 |
27,515,135,343 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,546,186,068 |
5,546,186,068 |
4,588,762,954 |
4,588,762,954 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
492,965,531,408 |
382,588,594,148 |
374,426,108,731 |
355,358,089,189 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,646,031,213 |
85,572,078,488 |
78,154,923,109 |
84,550,227,105 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
114,187,288,154 |
79,152,556,662 |
74,899,479,068 |
81,287,192,653 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,929,110,779 |
7,712,374,131 |
8,148,340,879 |
5,207,135,345 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,382,604,131 |
4,646,005,629 |
3,313,918,784 |
2,443,163,443 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,426,278,386 |
40,944,594,560 |
40,135,656,662 |
56,873,326,951 |
|
4. Phải trả người lao động |
504,790,800 |
8,473,086,800 |
2,145,957,800 |
467,845,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,076,200,374 |
4,785,289,776 |
7,945,796,228 |
3,674,930,374 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,911,828,315 |
7,223,989,225 |
6,031,781,794 |
6,292,927,344 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,431,742,687 |
3,431,742,687 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,956,475,369 |
5,367,216,541 |
3,746,284,234 |
2,896,120,709 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,458,743,059 |
6,419,521,826 |
3,255,444,041 |
3,263,034,452 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
43,916,438 |
4,695,205 |
30,246,575 |
37,836,986 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,414,826,621 |
6,414,826,621 |
3,225,197,466 |
3,225,197,466 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
372,319,500,195 |
297,016,515,660 |
296,271,185,622 |
270,807,862,084 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
372,319,500,195 |
297,016,515,660 |
296,271,185,622 |
270,807,862,084 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,692,834,388 |
26,148,707,315 |
25,986,679,046 |
29,028,565,233 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
133,940,858,945 |
51,182,001,483 |
50,598,699,714 |
22,093,489,989 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
62,449,209,371 |
51,182,001,483 |
8,966,329,916 |
19,917,120,191 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
71,491,649,574 |
|
41,632,369,798 |
2,176,369,798 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
492,965,531,408 |
382,588,594,148 |
374,426,108,731 |
355,358,089,189 |
|