TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
346,500,841,987 |
292,047,548,242 |
239,435,033,263 |
270,650,686,814 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,292,574,380 |
81,516,477,105 |
28,118,432,292 |
54,917,559,979 |
|
1. Tiền |
40,292,574,380 |
24,516,477,105 |
18,118,432,292 |
41,917,559,979 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
57,000,000,000 |
10,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
62,500,129,989 |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
62,500,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
160,655,434,845 |
126,416,995,962 |
130,478,987,956 |
142,471,652,585 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
129,718,388,021 |
95,174,024,520 |
105,420,471,407 |
118,327,964,014 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,451,804,478 |
20,354,685,000 |
18,029,025,000 |
18,855,200,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,485,242,346 |
5,888,286,442 |
2,029,491,549 |
2,288,488,571 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,561,984,660 |
82,733,655,959 |
75,828,064,504 |
68,210,672,312 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,561,984,660 |
82,733,655,959 |
75,828,064,504 |
68,210,672,312 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,490,718,113 |
1,380,289,227 |
5,009,418,522 |
5,050,671,949 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,490,718,113 |
1,380,289,227 |
5,009,418,522 |
5,050,671,949 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
155,046,341,147 |
155,441,009,896 |
164,090,390,673 |
163,363,616,536 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,626,605,616 |
5,962,321,574 |
6,179,810,574 |
6,179,810,574 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,626,605,616 |
5,962,321,574 |
6,179,810,574 |
6,179,810,574 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,338,116,770 |
16,525,999,425 |
17,849,735,081 |
17,712,331,393 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,071,865,890 |
9,470,985,820 |
11,005,069,866 |
11,078,014,568 |
|
- Nguyên giá |
42,724,889,718 |
42,686,725,718 |
44,856,904,809 |
45,617,813,899 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,653,023,828 |
-33,215,739,898 |
-33,851,834,943 |
-34,539,799,331 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,266,250,880 |
7,055,013,605 |
6,844,665,215 |
6,634,316,825 |
|
- Nguyên giá |
11,153,485,700 |
11,153,485,700 |
11,153,485,700 |
11,153,485,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,887,234,820 |
-4,098,472,095 |
-4,308,820,485 |
-4,519,168,875 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
107,190,000,000 |
107,190,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,190,000,000 |
4,190,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,081,618,761 |
29,952,688,897 |
32,870,845,018 |
32,281,474,569 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,711,255,807 |
25,268,191,368 |
28,500,482,064 |
27,911,111,615 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,370,362,954 |
4,684,497,529 |
4,370,362,954 |
4,370,362,954 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
501,547,183,134 |
447,488,558,138 |
403,525,423,936 |
434,014,303,350 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
112,326,913,348 |
113,922,896,879 |
90,071,323,825 |
90,813,096,801 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
106,910,398,143 |
107,937,617,497 |
83,873,214,622 |
84,577,628,694 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,688,386,377 |
12,881,042,639 |
14,060,124,621 |
12,751,740,854 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,515,445,340 |
4,186,805,188 |
3,869,168,113 |
3,300,759,293 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,298,315,498 |
44,908,423,939 |
34,216,544,916 |
40,503,774,815 |
|
4. Phải trả người lao động |
600,751,000 |
9,720,211,000 |
479,185,000 |
871,668,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,306,189,030 |
1,277,628,248 |
1,006,688,566 |
972,878,692 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,808,431,859 |
5,738,923,794 |
5,131,131,085 |
5,133,547,412 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,000,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,692,879,039 |
29,224,582,689 |
25,110,372,321 |
21,043,259,628 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,416,515,205 |
5,985,279,382 |
6,198,109,203 |
6,235,468,107 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
789,909,589 |
22,957,808 |
18,298,629 |
55,657,533 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,626,605,616 |
5,962,321,574 |
6,179,810,574 |
6,179,810,574 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
389,220,269,786 |
333,565,661,259 |
313,454,100,111 |
343,201,206,549 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
389,220,269,786 |
333,565,661,259 |
313,454,100,111 |
343,201,206,549 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
57,629,523,324 |
64,591,564,949 |
69,749,921,325 |
76,216,683,594 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
111,904,939,600 |
49,288,289,448 |
24,018,371,924 |
47,298,716,093 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,197,099,609 |
46,580,449,457 |
18,972,369,851 |
42,252,714,020 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,707,839,991 |
2,707,839,991 |
5,046,002,073 |
5,046,002,073 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
501,547,183,134 |
447,488,558,138 |
403,525,423,936 |
434,014,303,350 |
|