MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 346,500,841,987 292,047,548,242 239,435,033,263 270,650,686,814
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,292,574,380 81,516,477,105 28,118,432,292 54,917,559,979
1. Tiền 40,292,574,380 24,516,477,105 18,118,432,292 41,917,559,979
2. Các khoản tương đương tiền 57,000,000,000 10,000,000,000 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,500,129,989 129,989 129,989 129,989
1. Chứng khoán kinh doanh 129,989 129,989 129,989 129,989
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 160,655,434,845 126,416,995,962 130,478,987,956 142,471,652,585
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 129,718,388,021 95,174,024,520 105,420,471,407 118,327,964,014
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,451,804,478 20,354,685,000 18,029,025,000 18,855,200,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,485,242,346 5,888,286,442 2,029,491,549 2,288,488,571
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 79,561,984,660 82,733,655,959 75,828,064,504 68,210,672,312
1. Hàng tồn kho 79,561,984,660 82,733,655,959 75,828,064,504 68,210,672,312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,490,718,113 1,380,289,227 5,009,418,522 5,050,671,949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,490,718,113 1,380,289,227 5,009,418,522 5,050,671,949
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 155,046,341,147 155,441,009,896 164,090,390,673 163,363,616,536
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,626,605,616 5,962,321,574 6,179,810,574 6,179,810,574
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,626,605,616 5,962,321,574 6,179,810,574 6,179,810,574
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,338,116,770 16,525,999,425 17,849,735,081 17,712,331,393
1. Tài sản cố định hữu hình 10,071,865,890 9,470,985,820 11,005,069,866 11,078,014,568
- Nguyên giá 42,724,889,718 42,686,725,718 44,856,904,809 45,617,813,899
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,653,023,828 -33,215,739,898 -33,851,834,943 -34,539,799,331
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,266,250,880 7,055,013,605 6,844,665,215 6,634,316,825
- Nguyên giá 11,153,485,700 11,153,485,700 11,153,485,700 11,153,485,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,887,234,820 -4,098,472,095 -4,308,820,485 -4,519,168,875
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,000,000,000 103,000,000,000 107,190,000,000 107,190,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,190,000,000 4,190,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 30,081,618,761 29,952,688,897 32,870,845,018 32,281,474,569
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,711,255,807 25,268,191,368 28,500,482,064 27,911,111,615
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,370,362,954 4,684,497,529 4,370,362,954 4,370,362,954
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 501,547,183,134 447,488,558,138 403,525,423,936 434,014,303,350
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 112,326,913,348 113,922,896,879 90,071,323,825 90,813,096,801
I. Nợ ngắn hạn 106,910,398,143 107,937,617,497 83,873,214,622 84,577,628,694
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,688,386,377 12,881,042,639 14,060,124,621 12,751,740,854
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,515,445,340 4,186,805,188 3,869,168,113 3,300,759,293
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,298,315,498 44,908,423,939 34,216,544,916 40,503,774,815
4. Phải trả người lao động 600,751,000 9,720,211,000 479,185,000 871,668,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,306,189,030 1,277,628,248 1,006,688,566 972,878,692
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,808,431,859 5,738,923,794 5,131,131,085 5,133,547,412
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,692,879,039 29,224,582,689 25,110,372,321 21,043,259,628
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,416,515,205 5,985,279,382 6,198,109,203 6,235,468,107
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 789,909,589 22,957,808 18,298,629 55,657,533
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,626,605,616 5,962,321,574 6,179,810,574 6,179,810,574
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 389,220,269,786 333,565,661,259 313,454,100,111 343,201,206,549
I. Vốn chủ sở hữu 389,220,269,786 333,565,661,259 313,454,100,111 343,201,206,549
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,806,862 485,806,862 485,806,862 485,806,862
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 57,629,523,324 64,591,564,949 69,749,921,325 76,216,683,594
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 111,904,939,600 49,288,289,448 24,018,371,924 47,298,716,093
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 109,197,099,609 46,580,449,457 18,972,369,851 42,252,714,020
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,707,839,991 2,707,839,991 5,046,002,073 5,046,002,073
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 501,547,183,134 447,488,558,138 403,525,423,936 434,014,303,350
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.