MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 379,645,755,510 427,756,606,152 411,524,654,559 432,222,400,693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,324,525,903 78,159,637,743 60,724,219,919 35,157,173,732
1. Tiền 7,324,525,903 75,159,637,743 50,724,219,919 15,157,173,732
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 3,000,000,000 10,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 166,000,129,989 146,000,129,989 112,500,129,989 112,500,129,989
1. Chứng khoán kinh doanh 129,989 129,989 129,989 129,989
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 166,000,000,000 146,000,000,000 112,500,000,000 112,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,057,946,377 48,621,021,308 76,510,806,227 137,050,370,974
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,131,971,079 22,887,177,621 56,129,090,720 114,154,504,082
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 776,327,500 3,436,500,000 2,359,160,000 3,228,105,350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,149,647,798 15,297,343,687 11,022,555,507 12,667,761,542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 142,448,738,204 153,566,362,167 161,295,978,320 142,557,218,600
1. Hàng tồn kho 142,448,738,204 153,566,362,167 161,295,978,320 142,557,218,600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,814,415,037 1,409,454,945 493,520,104 4,957,507,398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,814,415,037 1,409,454,945 493,520,104 3,589,344,823
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,368,162,575
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 157,860,532,979 152,549,324,608 157,668,815,718 156,842,829,114
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,421,178,699 4,421,178,699 4,421,178,699 4,421,178,699
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,421,178,699 4,421,178,699 4,421,178,699 4,421,178,699
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,922,798,951 13,533,909,665 13,208,709,173 15,714,553,056
1. Tài sản cố định hữu hình 8,883,774,036 8,690,929,182 8,561,773,122 8,022,272,062
- Nguyên giá 38,827,563,354 39,191,199,718 39,601,544,718 39,601,544,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,943,789,318 -30,500,270,536 -31,039,771,596 -31,579,272,656
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,039,024,915 4,842,980,483 4,646,936,051 7,692,280,994
- Nguyên giá 7,895,125,700 7,895,125,700 7,895,125,700 11,153,485,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,856,100,785 -3,052,145,217 -3,248,189,649 -3,461,204,706
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,396,761,912 2,435,234,150
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,396,761,912 2,435,234,150
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,516,555,329 31,594,236,244 34,642,165,934 31,271,863,209
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,941,515,179 27,019,196,094 30,271,802,980 26,901,500,255
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,575,040,150 4,575,040,150 4,370,362,954 4,370,362,954
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 537,506,288,489 580,305,930,760 569,193,470,277 589,065,229,807
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 91,568,980,567 90,162,595,594 99,576,639,477 88,495,486,712
I. Nợ ngắn hạn 85,041,345,889 83,330,628,138 94,616,512,166 83,166,248,329
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,612,705,412 13,645,987,427 16,520,697,466 14,104,832,905
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,496,255,015 2,620,653,533 4,439,977,304 3,592,948,106
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,936,870,282 41,503,593,503 37,424,752,782 36,427,097,676
4. Phải trả người lao động 624,122,000 644,248,000 8,113,733,000 434,618,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,294,086,638 1,840,696,730 2,310,585,238 2,314,002,606
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,667,918,168 2,975,874,028 4,047,359,003 3,848,297,426
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,409,388,374 20,099,574,917 21,759,407,373 22,444,451,610
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,527,634,678 6,831,967,456 4,960,127,311 5,329,238,383
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,083,070,000 1,387,402,778 538,948,612 908,059,684
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,444,564,678 5,444,564,678 4,421,178,699 4,421,178,699
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 445,937,307,922 490,143,335,166 469,616,830,800 500,569,743,095
I. Vốn chủ sở hữu 445,937,307,922 490,143,335,166 469,616,830,800 500,569,743,095
1. Vốn góp của chủ sở hữu 164,402,020,000 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 164,402,020,000 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,806,862 485,806,862 485,806,862 485,806,862
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,738,157,370 127,433,593,727 136,983,644,868 143,783,756,652
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 163,311,323,690 143,023,934,577 112,947,379,070 137,100,179,581
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,492,969,853 103,003,560,740 72,927,005,233 24,792,339,590
- LNST chưa phân phối kỳ này 94,818,353,837 40,020,373,837 40,020,373,837 112,307,839,991
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 537,506,288,489 580,305,930,760 569,193,470,277 589,065,229,807
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.