TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
185,581,183,069 |
288,253,561,653 |
|
328,310,159,276 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,570,293,978 |
77,016,216,538 |
|
35,855,669,229 |
|
1. Tiền |
13,435,093,978 |
2,016,216,538 |
|
35,855,669,229 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
62,135,200,000 |
75,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,000,000,000 |
71,500,000,000 |
|
130,239,904,560 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
294,421,995 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-54,517,435 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
130,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,169,430,849 |
12,269,711,441 |
|
27,403,773,120 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,065,729,832 |
10,881,022,507 |
|
19,194,069,093 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
456,092,500 |
456,838,100 |
|
687,800,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,647,608,517 |
931,850,834 |
|
7,521,904,027 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,393,898,362 |
122,014,908,165 |
|
133,529,986,636 |
|
1. Hàng tồn kho |
46,393,898,362 |
122,014,908,165 |
|
133,529,986,636 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,447,559,880 |
5,452,725,509 |
|
1,280,825,731 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
685,658,295 |
388,074,509 |
|
649,428,481 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
361,101,585 |
52,211,000 |
|
631,397,250 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,400,800,000 |
5,012,440,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,403,659,372 |
58,763,425,513 |
|
166,273,008,244 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
3,782,802,245 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
3,782,802,245 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,206,590,130 |
19,615,494,731 |
|
14,765,752,286 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,945,636,000 |
12,656,914,386 |
|
9,334,638,507 |
|
- Nguyên giá |
36,294,693,187 |
36,586,020,460 |
|
38,208,345,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,349,057,187 |
-23,929,106,074 |
|
-28,873,706,847 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,260,954,130 |
6,958,580,345 |
|
5,431,113,779 |
|
- Nguyên giá |
1,604,850,700 |
7,863,125,700 |
|
7,895,125,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-343,896,570 |
-904,545,355 |
|
-2,464,011,921 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
103,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
103,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,197,069,242 |
39,147,930,782 |
|
44,724,453,713 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,884,525,082 |
30,204,149,450 |
|
39,840,373,038 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,820,247,877 |
6,339,128,098 |
|
4,884,080,675 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
240,984,842,441 |
347,016,987,166 |
|
494,583,167,520 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,954,378,842 |
96,811,762,193 |
|
89,280,069,894 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,591,904,968 |
96,606,755,010 |
|
82,545,355,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,154,361,407 |
15,672,101,214 |
|
14,525,261,209 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,659,591,224 |
2,658,864,311 |
|
2,748,794,161 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,460,319,642 |
38,001,378,145 |
|
37,199,757,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,020,149,192 |
3,231,094,000 |
|
1,887,436,310 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,975,806,602 |
8,384,457,613 |
|
9,064,542,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
2,608,138,918 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
14,511,425,131 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
362,473,874 |
205,007,183 |
|
6,734,714,185 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
362,473,874 |
205,007,183 |
|
383,323,334 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
6,351,390,851 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,030,463,599 |
250,205,224,973 |
|
405,303,097,626 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,030,463,599 |
250,205,224,973 |
|
405,303,097,626 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
87,681,750,000 |
131,522,610,000 |
|
164,402,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
164,402,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
485,806,862 |
|
485,806,862 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,614,528,668 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,202,976,909 |
15,632,334,152 |
|
98,344,284,262 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,705,213,832 |
81,149,890,912 |
|
142,070,986,502 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
58,783,145,288 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
83,287,841,214 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
240,984,842,441 |
347,016,987,166 |
|
494,583,167,520 |
|