1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,330,539,156 |
49,292,053,715 |
27,883,245,038 |
28,504,242,374 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,330,539,156 |
49,292,053,715 |
27,883,245,038 |
28,504,242,374 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,176,022,890 |
37,966,434,405 |
20,540,397,374 |
20,179,241,925 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,154,516,266 |
11,325,619,310 |
7,342,847,664 |
8,325,000,449 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,974,097 |
40,988,244 |
7,548,748 |
28,031,835 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,548,406,961 |
7,163,496,588 |
3,652,542,756 |
3,684,394,538 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,548,406,961 |
7,163,496,588 |
3,652,542,756 |
3,684,394,538 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
566,388,055 |
1,362,981,461 |
800,903,211 |
725,302,584 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,602,530,449 |
3,553,180,153 |
1,959,721,461 |
3,317,349,808 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,547,835,102 |
-713,050,648 |
937,228,984 |
625,985,354 |
|
12. Thu nhập khác |
21,935,456 |
445,538,137 |
105,497,736 |
516,771,919 |
|
13. Chi phí khác |
907,546 |
5,599,013 |
6,162,870 |
13,859,249 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,027,910 |
439,939,124 |
99,334,866 |
502,912,670 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,526,807,192 |
-273,111,524 |
1,036,563,850 |
1,128,898,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,526,807,192 |
-273,111,524 |
1,036,563,850 |
1,128,898,024 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,526,807,192 |
-273,111,524 |
1,036,563,850 |
1,128,898,024 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|