MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cấp thoát nước Ninh Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,330,539,156 49,292,053,715 27,883,245,038 28,504,242,374
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,330,539,156 49,292,053,715 27,883,245,038 28,504,242,374
4. Giá vốn hàng bán 17,176,022,890 37,966,434,405 20,540,397,374 20,179,241,925
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,154,516,266 11,325,619,310 7,342,847,664 8,325,000,449
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,974,097 40,988,244 7,548,748 28,031,835
7. Chi phí tài chính 3,548,406,961 7,163,496,588 3,652,542,756 3,684,394,538
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,548,406,961 7,163,496,588 3,652,542,756 3,684,394,538
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 566,388,055 1,362,981,461 800,903,211 725,302,584
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,602,530,449 3,553,180,153 1,959,721,461 3,317,349,808
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,547,835,102 -713,050,648 937,228,984 625,985,354
12. Thu nhập khác 21,935,456 445,538,137 105,497,736 516,771,919
13. Chi phí khác 907,546 5,599,013 6,162,870 13,859,249
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,027,910 439,939,124 99,334,866 502,912,670
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,526,807,192 -273,111,524 1,036,563,850 1,128,898,024
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,526,807,192 -273,111,524 1,036,563,850 1,128,898,024
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,526,807,192 -273,111,524 1,036,563,850 1,128,898,024
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.