MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng Công trình 510 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 305,311,047,858 159,159,529,564 234,358,862,149 245,040,374,386
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 142,869,748
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 305,168,178,110 159,159,529,564 234,358,862,149 245,040,374,386
4. Giá vốn hàng bán 262,160,386,452 147,277,325,512 211,283,502,597 219,956,022,359
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,007,791,658 11,882,204,052 23,075,359,552 25,084,352,027
6. Doanh thu hoạt động tài chính 201,643,009 238,937,529 466,199,957 689,088,263
7. Chi phí tài chính 8,034,009,333 6,248,931,306 6,904,104,832 8,825,627,066
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,630,391,078 4,795,949,262 4,786,945,230 6,177,024,191
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,699,992,288 9,350,603,728 14,765,864,671 15,633,567,975
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,475,433,046 -3,478,393,453 1,871,590,006 1,314,245,249
12. Thu nhập khác 3,898,500,687 7,867,920,686 5,011,988,907 2,363,816,116
13. Chi phí khác 601,187,045 856,299,053 1,164,817,851 61,310,098
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,297,313,642 7,011,621,633 3,847,171,056 2,302,506,018
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,772,746,688 3,533,228,180 5,718,761,062 3,616,751,267
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,554,830,740 877,905,447 1,948,796,411 735,612,273
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,017,947,309 -573,093,575 -444,853,734
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,199,968,639 3,228,416,308 4,214,818,385 2,881,138,994
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,199,968,639 3,228,416,308 4,214,818,385 2,881,138,994
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,280 1,291 1,561 1,067
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,280 1,291 1,561 1,067
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.