1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
305,311,047,858 |
159,159,529,564 |
234,358,862,149 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
142,869,748 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
305,168,178,110 |
159,159,529,564 |
234,358,862,149 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
262,160,386,452 |
147,277,325,512 |
211,283,502,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
43,007,791,658 |
11,882,204,052 |
23,075,359,552 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
201,643,009 |
238,937,529 |
466,199,957 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,034,009,333 |
6,248,931,306 |
6,904,104,832 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,630,391,078 |
4,795,949,262 |
4,786,945,230 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
26,699,992,288 |
9,350,603,728 |
14,765,864,671 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
8,475,433,046 |
-3,478,393,453 |
1,871,590,006 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,898,500,687 |
7,867,920,686 |
5,011,988,907 |
|
13. Chi phí khác |
|
601,187,045 |
856,299,053 |
1,164,817,851 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,297,313,642 |
7,011,621,633 |
3,847,171,056 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
11,772,746,688 |
3,533,228,180 |
5,718,761,062 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,554,830,740 |
877,905,447 |
1,948,796,411 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,017,947,309 |
-573,093,575 |
-444,853,734 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,199,968,639 |
3,228,416,308 |
4,214,818,385 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,199,968,639 |
3,228,416,308 |
4,214,818,385 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,280 |
1,291 |
1,561 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,280 |
1,291 |
1,561 |
|