MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 241,937,846,123 683,433,579,639 918,450,344,745 235,764,175,742
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43,303,581,914
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 241,937,846,123 640,129,997,725 918,450,344,745 235,764,175,742
4. Giá vốn hàng bán 103,663,640,033 515,126,072,523 668,021,896,903 195,648,416,414
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 138,274,206,090 125,003,925,202 250,428,447,842 40,115,759,328
6. Doanh thu hoạt động tài chính 46,134,599,972 16,352,207,379 648,756,196,176 7,791,378,766
7. Chi phí tài chính 6,210,640,959 11,633,725,815 81,438,055,576 21,166,104,901
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,066,564,524 2,483,833,074 20,604,116,550
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,826,049,014 1,126,600,965 97,832,316,572 31,982,062,531
9. Chi phí bán hàng 7,832,092,889 9,949,441,747 42,330,003,487 10,429,328,825
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 90,065,732,524 79,285,733,084 128,695,329,496 127,257,423,307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 86,126,388,704 41,613,832,900 744,553,572,031 -78,963,656,408
12. Thu nhập khác 95,711,117 3,506,937,733 14,763,577,650 429,142,489,397
13. Chi phí khác 5,886,605,529 1,172,491,058 8,990,239,519 1,833,240,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,790,894,412 2,334,446,675 5,773,338,131 427,309,249,397
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 80,335,494,292 43,948,279,575 750,326,910,162 348,345,592,989
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,523,898,642 12,407,057,159 82,928,334,894 3,743,311,146
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,929,280,411 -777,526,072 34,351,221,733 -21,704,275,522
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 67,882,315,239 32,318,748,488 633,047,353,535 366,306,557,365
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 68,244,092,005 29,262,180,465 626,815,707,791 365,300,219,353
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -361,776,766 3,056,568,023 6,231,645,744 1,006,338,012
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 270 116 2,383 1,280
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 270 116 2,383 1,280
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.