MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,221,269,278,394 416,200,981,528 241,937,846,123 683,433,579,639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43,303,581,914
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,221,269,278,394 416,200,981,528 241,937,846,123 640,129,997,725
4. Giá vốn hàng bán 739,517,986,068 259,299,416,252 103,663,640,033 515,126,072,523
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 481,751,292,326 156,901,565,276 138,274,206,090 125,003,925,202
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,926,542,368 15,467,130,745 46,134,599,972 16,352,207,379
7. Chi phí tài chính 1,578,509,265 3,234,822,963 6,210,640,959 11,633,725,815
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,153,734,000 3,089,672,208 6,066,564,524 2,483,833,074
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 114,212,511,632 36,863,835,052 5,826,049,014 1,126,600,965
9. Chi phí bán hàng 45,990,999,003 6,951,301,662 7,832,092,889 9,949,441,747
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 93,574,451,008 68,732,833,652 90,065,732,524 79,285,733,084
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 476,746,387,050 130,313,572,796 86,126,388,704 41,613,832,900
12. Thu nhập khác 263,485,971,161 11,406,661,431 95,711,117 3,506,937,733
13. Chi phí khác 19,440,493,052 1,602,821,736 5,886,605,529 1,172,491,058
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 244,045,478,109 9,803,839,695 -5,790,894,412 2,334,446,675
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 720,791,865,159 140,117,412,491 80,335,494,292 43,948,279,575
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 172,868,333,879 7,621,681,813 7,523,898,642 12,407,057,159
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -11,629,155,819 15,527,365,946 4,929,280,411 -777,526,072
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 559,552,687,099 116,968,364,732 67,882,315,239 32,318,748,488
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 547,827,510,678 110,421,778,909 68,244,092,005 29,262,180,465
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,725,176,421 6,546,585,823 -361,776,766 3,056,568,023
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,235 437 270 116
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,235 437 270 116
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.