1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
392,044,218,851 |
1,221,269,278,394 |
416,200,981,528 |
241,937,846,123 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,560,451,561 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
389,483,767,290 |
1,221,269,278,394 |
416,200,981,528 |
241,937,846,123 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,836,261,032 |
739,517,986,068 |
259,299,416,252 |
103,663,640,033 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
239,647,506,258 |
481,751,292,326 |
156,901,565,276 |
138,274,206,090 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,626,425,710 |
21,926,542,368 |
15,467,130,745 |
46,134,599,972 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,251,364,399 |
1,578,509,265 |
3,234,822,963 |
6,210,640,959 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,737,067,360 |
1,153,734,000 |
3,089,672,208 |
6,066,564,524 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,571,966,900 |
114,212,511,632 |
36,863,835,052 |
5,826,049,014 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,262,209,658 |
45,990,999,003 |
6,951,301,662 |
7,832,092,889 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
77,195,091,045 |
93,574,451,008 |
68,732,833,652 |
90,065,732,524 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
176,993,299,966 |
476,746,387,050 |
130,313,572,796 |
86,126,388,704 |
|
12. Thu nhập khác |
4,281,006,870 |
263,485,971,161 |
11,406,661,431 |
95,711,117 |
|
13. Chi phí khác |
3,468,011,183 |
19,440,493,052 |
1,602,821,736 |
5,886,605,529 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
812,995,687 |
244,045,478,109 |
9,803,839,695 |
-5,790,894,412 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
177,806,295,653 |
720,791,865,159 |
140,117,412,491 |
80,335,494,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,470,207,557 |
172,868,333,879 |
7,621,681,813 |
7,523,898,642 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,582,462,325 |
-11,629,155,819 |
15,527,365,946 |
4,929,280,411 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
162,753,625,771 |
559,552,687,099 |
116,968,364,732 |
67,882,315,239 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
146,493,175,015 |
547,827,510,678 |
110,421,778,909 |
68,244,092,005 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
16,260,450,756 |
11,725,176,421 |
6,546,585,823 |
-361,776,766 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
624 |
2,235 |
437 |
270 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
624 |
2,235 |
437 |
270 |
|